BẢNG QUY CÁCH – TIÊU CHUẨN THÉP HÌNH I
Bảng quy cách – tiêu chuẩn thép hình I
Thép Bảo Tín chuyên cung cấp các loại thép hình: thép hình I, thép I100, I120, I150, I200, I250, I300, I550, I700, I600, I800, I900, I194, I248… hàng nhập khẩu đạt chuất lượng tiêu chuẩn: JIS G3101 – SS400… với nhiều loại kích thước khác nhau vận chuyển toàn quốc.
BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH I
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.
Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.
Thép hình I hay còn gọi là thép I là loại thép hình phổ biến được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng nhà kết cấu,công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí…
Các loại thép hình I được sử dụng phổ biến: Thép hình I, thép I100, I120, I150, I200, I250, I300, I550, I700, I600, I800, I900, I194, I248 … đây là những sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp và xây dựng hiện nay.
Thép hình I xuất xứ; Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Anh, Mỹ, Đài loan…
Thép hình I tiêu chuẩn: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN.
Mác thép: ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO.
Mác thép của Nga: CT3,… theo tiêu chuẩn: GOST 380-88
Mác thép của Nhật: SS400,… theo tiêu chuẩn: JISnGn3101, SB410, 3010
Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q345B… theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010
Mác thép của Mỹ: A36,… theo tiêu chuẩn: ATSM A36
Thành phần hóa học và cơ tính:
Ưu điểm và ứng dụng của các loại thép hình I, thép I100, I120, I150, I200, I250, I300, I550, I700, I600, I800, I900, I194, I248…
Các loại Thép hình I, thép I100, I120, I150, I200, I250, I300, I550, I700, I600, I800, I900, I194, I248… có kết cấu cân bằng và chắc chắn, độ chịu lực tốt, không bị cong vênh, biến dạng khi chịu lực hay áp xuất có tải trọng lớn.
Thép I có nhiều kiểu, kích thước, độ dày và đa dạng phù hợp với rất nhiều công trình, dự án nên được sử dụng, ứng dụng vào rất nhiều công trình lớn nhỏ từ đơn giản tới phức tạp khác nhau.
BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH I
QUY CÁCH THÉP HÌNH H – I ( KÍCH THƯỚC THÔNG DỤNG VÀ ĐỘ DÀY THEO TIÊU CHUẨN ) | |||||
TÊN SẢN PHẨM | Quy cách hàng hóa ( mm ) | Chiều Dài Cây ( M/ Cây ) | Trọng Lượng ( KG/ M ) | ||
Kích thước cạnh ( XxYmm ) | Độ dày bụng T1 | Độ dày cánh T2 | |||
THÉP HÌNH H | |||||
Thép H 100 | H100x100 | 6 | 8 | 6m | 17.2 |
Thép H 125 | H125x125 | 6.5 | 9 | 6m – 12m | 23.6 |
Thép H 150 | H150x150 | 7 | 10 | 6m – 12m | 31.5 |
Thép H 175 | H175x175 | 7.5 | 11 | 6m – 12m | 40.4 |
Thép H 200 | H200x200 | 8 | 12 | 6m – 12m | 49.9 |
Thép H 250 | H250x250 | 9 | 14 | 6m – 12m | 72.4 |
Thép H 300 | H300x300 | 10 | 15 | 6m – 12m | 94 |
Thép H 350 | H350x350 | 12 | 19 | 6m – 12m | 137 |
Thép H 400 | H400x400 | 12 | 19 | 6m – 12m | 172 |
BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH I | |||||
Thép I 100 | I100x50 | 3.2 | 6m | 7 | |
Thép I 100 | I100x55 | 4.5 | 6.5 | 6m | 9.46 |
Thép I 120 | I120x64 | 4.8 | 6.5 | 6m | 11.5 |
Thép I 148 | I148x100 | 6 | 9 | 6m – 12m | 21.1 |
Thép I 150 | I150x75 | 5 | 7 | 6m – 12m | 14 |
Thép I 194 | I194x150 | 6 | 9 | 6m – 12m | 30.6 |
Thép I 198 | I198x99 | 4.5 | 7 | 6m – 12m | 18.2 |
Thép I 200 | I200x100 | 5.5 | 8 | 6m – 12m | 21.3 |
Thép I 244 | I244x175 | 7 | 11 | 6m – 12m | 44.1 |
Thép I 248 | I248x 124 | 5 | 8 | 6m – 12m | 25.7 |
Thép I 250 | I250x125 | 6 | 9 | 6m – 12m | 29.6 |
Thép I 250 | I250x175 | 7 | 11 | 6m – 12m | 44.1 |
Thép I 294 | I294x200 | 8 | 12 | 6m – 12m | 56.8 |
Thép I 298 | I298x149 | 5.5 | 8 | 6m – 12m | 32 |
Thép I 300 | I300x150 | 6.5 | 9 | 6m – 12m | 36.7 |
Thép I 340 | I340x250 | 9 | 14 | 6m – 12m | 79.7 |
Thép I 346 | I346x174 | 6 | 9 | 6m – 12m | 41.4 |
Thép I 350 | I350x175 | 7 | 11 | 6m – 12m | 49.6 |
Thép I 390 | I390x300 | 10 | 16 | 6m – 12m | 107 |
Thép I 396 | I396x199 | 7 | 11 | 6m – 12m | 56.6 |
Thép hình I 400 | I400x200 | 8 | 13 | 6m – 12m | 66 |
Thép I 440 | I440x300 | 11 | 18 | 6m – 12m | 124 |
Thép I 446 | I446x199 | 8 | 12 | 6m – 12m | 66.2 |
Thép I 450 | I450x200 | 9 | 14 | 6m – 12m | 76 |
Thép I 482 | I482x300 | 11 | 15 | 6m – 12m | 114 |
Thép I 488 | I488x300 | 11 | 18 | 6m – 12m | 128 |
Thép I 496 | I496x199 | 9 | 14 | 6m – 12m | 79.5 |
Thép I 500 | I500x200 | 10 | 16 | 6m – 12m | 89.6 |
Thép I 596 | I596x199 | 10 | 15 | 6m – 12m | 94.6 |
Thép I 582 | I582x300 | 12 | 17 | 6m – 12m | 137 |
Thép I 588 | I588x300 | 12 | 20 | 6m – 12m | 151 |
Thép I 594 | I594x302 | 14 | 23 | 6m – 12m | 175 |
Thép I 600 | I600x200 | 11 | 17 | 6m – 12m | 106 |
Thép hình I 692 | I692x300 | 13 | 20 | 6m – 12m | 166 |
Thép I 700 | I700x300 | 13 | 24 | 6m – 12m | 185 |
Thép I 792 | I792x300 | 14 | 22 | 6m – 12m | 191 |
Thép I 800 | I800x300 | 14 | 26 | 6m – 12m | 210 |
Thép I 900 | I900x300 | 16 | 18 | 6m – 12m | 240 |
Để biết thêm thông tin chi tiết và bảng báo giá quý khách vui lòng liên hệ:
Ms Thùy Dung 0909323176 (Zalo) thuydung@thepbaotin.com | Ms Thanh Hằng 0909500176 (Zalo) hangntt@thepbaotin.com |
Mr Hoàn 0938784176 (Zalo) mb@thepbaotin.com | Mr Hương 0903332176 (Zalo) bts@thepbaotin.com |
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VPĐD: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh. Kho ống thép: 26 Trung Đông 2, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
|