Ống thép đúc phi 355 DN350 tiêu chuẩn ASTM A106/A53/API5L
Công ty Thép Bảo Tín chuyên cung cấp ống thép đúc phi 355 nhập khẩu.
Ống thép đúc mới 100% chưa qua sử dụng.
Tiêu chuẩn ống thép đúc phi 355, DN350, 14 inch
- Tất cả các sản phẩm ống thép đúc đều có hóa đơn chứng từ, chứng chỉ CO-CQ.
- Tiêu chuẩn: ASTM, GOST, DIN, JIS…
- Mác thép: A106, A53, API5L, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50,…
- Đường kính: Phi 355, DN350, 14 inch
- Độ dày: 3.962mm – 35.71mm
- Chiều dài: 3m, 6m, 12m
- Mọi sản phẩm ống thép đúc đều có thể cắt theo yêu cầu của quý khách.
- Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, EU, Việt Nam…
Những ứng dụng chủ yếu của ống thép đúc phi 355:
- Được dùng trong lắp đặt và chế tạo các đường ống dần khí , dẫn hơi , dẫn khí ga, dẫn nước dẫn chất lỏng, dần dầu, thi công cầu thang nhà xưởng, chế tạo cơ khí, ô tô…
Ưu điểm :
- Chịu được lực và áp lực cao, dễ lắp đặt và bảo trì …
Bảng quy cách ống thép đúc phi 355 dn350 ASTM A106/A53/API5L
Thép ống đúc phi 355 | Đường kính danh nghĩa | INCH | OD | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
Phi 355 | DN350 | 14 | 355.6 | 3.962 | 34.36 |
Phi 355 | DN350 | 14 | 355.6 | 4.775 | 41.31 |
Phi 355 | DN350 | 14 | 355.6 | 5.5 | 47.48 |
Phi 355 | DN350 | 14 | 355.6 | 6.35 | 54.69 |
Phi 355 | DN350 | 14 | 355.6 | 7.01 | 60.26 |
Phi 355 | DN350 | 14 | 355.6 | 7.92 | 67.90 |
Phi 355 | DN350 | 14 | 355.6 | 8.3 | 71.08 |
Phi 355 | DN350 | 14 | 355.6 | 9.53 | 81.33 |
Phi 355 | DN350 | 14 | 355.6 | 10.05 | 85.64 |
Phi 355 | DN350 | 14 | 355.6 | 11.13 | 94.55 |
Phi 355 | DN350 | 14 | 355.6 | 12.7 | 107.39 |
Phi 355 | DN350 | 14 | 355.6 | 13.49 | 113.81 |
Phi 355 | DN350 | 14 | 355.6 | 14.3 | 120.36 |
Phi 355 | DN350 | 14 | 355.6 | 15.09 | 126.71 |
Phi 355 | DN350 | 14 | 355.6 | 17.5 | 145.91 |
Phi 355 | DN350 | 14 | 355.6 | 19.56 | 162.09 |
Phi 355 | DN350 | 14 | 355.6 | 21.5 | 177.14 |
Phi 355 | DN350 | 14 | 355.6 | 23.83 | 194.96 |
Phi 355 | DN350 | 14 | 355.6 | 27.79 | 224.65 |
Phi 355 | DN350 | 14 | 355.6 | 31.75 | 253.56 |
Phi 355 | DN350 | 14 | 355.6 | 35.71 | 281.70 |
Bảng thành phần hóa học thép ống đúc phi 355
Bảng thành phần hóa học thép ống đúc phi 355 | ||||||||||
MÁC THÉP | C | Mn | P | S | Si | Cr | Cu | Mo | Ni | V |
Max | Max | Max | Max | Min | Max | Max | Max | Max | Max | |
Grade A | 0.25 | 0.27- 0.93 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
Grade B | 0.30 | 0.29 – 1.06 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
Grade C | 0.35 | 0.29 – 1.06 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
Thép ống đúc phi 355 | Grade A | Grade B | Grade C |
Độ bền kéo, min, psi | 58.000 | 70.000 | 70.000 |
Sức mạnh năng suất | 36.000 | 50.000 | 40.000 |
Mác thép | C | Mn | P | S | Cu | Ni | Cr | Mo | V |
Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | |
Grade A | 0.25 | 0.95 | 0.05 | 0.045 | 0.40 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.08 |
Grade B | 0.30 | 1.20 | 0.05 | 0.045 | 0.40 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.08 |
Thép ống đúc phi 355 | GradeA | Grade B |
Năng suất tối thiểu | 30.000 Psi | 35.000 Psi |
Độ bền kéo tối thiểu | 48.000 psi | 60.000 Psi |
Api 5L | C | Mn | P | S | Si | V | Nb | Ti | Khác | Ti | CEIIW | CEpcm |
Grade A | 0.24 | 1.40 | 0.025 | 0.015 | 0.45 | 0.10 | 0.05 | 0.04 | b, c | 0.043 | b, c | 0.025 |
Grade B | 0.28 | 1.40 | 0.03 | 0.03 | – | b | b | b | – | – | – | – |
Ngoài ra, Công ty Thép Bảo Tín chúng tôi còn phân phối các loại ống thép mạ kẽm SeAH, ống thép hộp mạ kẽm, ống thép đen, thép hộp đen, ống thép cỡ lớn, thép hộp inox, thép hình H-U-V-I, vật tư PCCC, …..