32.8 C
Ho Chi Minh City
Thứ Ba, Tháng Bảy 23, 2024
ống thép đúc nhập khẩu Thép Bảo Tín
Miền Nam
- Ms Thùy Dung
Thép Hòa Phát TPHCM Thép Hòa Phát Sài Gòn 0909 323 176
- Mr Hương
Thép Hòa Phát miền NamNhân viên kinh doanh 0903 332 176
- Miss Thanh Hằng
Thép Hòa Phát miền NamNhân viên kinh doanh 0909 500 176

Miền Bắc
- Mr Hoàn
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0938 784 176
- Mr Phúc
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0936 012 176
- Ms Huyền
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0932 022 176
- Mr Sỹ
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0931 339 176

Phnom Penh
- Mr Chau Davet
Tiger Steel Pipe Phnom PenhTiger Steel Pipe Campuchia 09 6869 6789
- Ms Dara
Hoa Phat Steel Phnom PenhHoa Phat Steel Campuchia +855 96769 6789

Địa chỉ email: kinhdoanh@ongthephoaphat.com

Bài viết mới nhất

Thép ống đúc 133 dày 5ly ống đúc 114 dày 4,5ly

  Thép Ống Đúc 133 dày 5ly

thép ống đúc 133

Thép ống đúc 133 dày 5ly – tiêu chuẩn ASTM A106, A53, API-5l, GOST, JIS, DIN, ANSI…

Thép ống đúc phi 133 dày 5ly tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

Công ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên cung cấp Thép Ống Đúc 133 dày 5ly nhập khẩu, nguyên kiện mới 100%ống thép giá rẻ – rất cạnh tranh nhất thị trường TP HCM, Hà Nội, Cambodia và các tỉnh khác…

Thông số kỹ thuật

  • Thép ống 133, dày 5ly, tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, API-5L,…
  • Đường kính: Phi 133, dày 5ly
  • Chiều dài: 6m, 12m
  • Lưu ý: Đây là sản phẩm thép ống 133, dày 5ly có thể cắt quy cách theo yêu cầu của quý khách hàng.
  • Xuất xứ: Thép ống 133, dày 5ly được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, EU, Việt Nam…
  • (Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ)

 Đặc điểm thép ống đúc phi 133, dày 5ly tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

  • Ống thép phi 133 với chất lượng được đánh giá cao do được sản xuất với công nghệ nung nóng từ phôi chất lượng cao từ Hàn Quốc.
  • Ống thép được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại với tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ.
  • Thép ống đúc là sản phẩm chất lượng, chịu áp suất lớn, chất lượng cao.
  • Đây là sản phẩm chất lượng cao do được nung nóng chảy tạo nên hình dáng vững chắc, ổn định.

Ứng dụng Thép Ống Đúc 133 dày 5ly

  • Ống phi 133 là sản phẩm có chất lượng cao, chuyên sử dụng cho các công trình quy mô lớn.
  • Với tính chất cứng rắn cộng với độ bền cao, giúp cho ống thép đúc có thể chịu với thời gian cho những công trình ngoài trời, đem lại hiệu quả tích cực.
  • Ống đúc được ưu tiên sử dụng hàng đầu đối với những cột điện dân dụng, công trình khai thác dầu mỏ ở ngoài biển, trụ điện phát sóng truyền hình.
  • Thép ống phi 133 còn được ứng dụng trong ngành điện như: Dùng làm ống bao, ống luồn dây điện, ống luồn cáp quang (do không có mối hàn phía trong), cơ điện lạnh.
  • Thép ống đúc phi 133 là sản phấm chất lượng cao phù hợp với tất cả mọi công trình lớn, được sử dụng thiết kế trong mọi công trình xây dựng ở ngoài biển, những tòa nhà cao ốc, phòng cháy chữa cháy
  • Cọc thép có thể được sử dụng để đóng cọc cầu cảng, bến,… tại Cảng biển, nhà máy tiền chế, nhà máy điện..
  • Thép ống đúc chuyên dùng cho các hệ thống dẫn nhiệt có áp suất cao, được sử dụng trong hệ thống dẫn khí, dầu mỏ, chế tạo máy móc thủy lực.
  • Có tính cứng rắn, bền vững nên còn được sử dụng trong chế tạo các đường khí dẫn nhiệt, chất lỏng, khí hóa lỏng, công nghệ hạt nhân, vận tải, công nghệ sinh học, dẫn ga,…

thép ống đúc

Bảng báo giá và tiêu chuẩn Thép Ống Đúc 133 dày 5ly (DN6 Phi 10.3) tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN610.31.24SCH100,28
DN610.31.45SCH300,32
DN610.31.73SCH400.37
DN610.31.73SCH.STD0.37
DN610.32.41SCH800.47
DN610.32.41SCH. XS0.47

Bảng báo giá và tiêu chuẩn Thép Ống Đúc 133 dày 5ly (DN8 Phi 13.7)   

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN813.71.65SCH100,49
DN813.71.85SCH300,54
DN813.72.24SCH400.63
DN813.72.24SCH.STD0.63
DN813.73.02SCH800.80
DN813.73.02SCH. XS0.80

Bảng báo giá và tiêu chuẩn thép ống đúc DN10 Phi 17.1 tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN1017.11.65SCH100,63
DN1017.11.85SCH300,70
DN1017.12.31SCH400.84
DN1017.12.31SCH.STD0.84
DN1017.13.20SCH800.10
DN1017.13.20SCH. XS0.10

Bảng báo giá và tiêu chuẩn Thép Ống Đúc 133 dày 5ly (DN15 Phi 21.3)

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN1521.32.11SCH101.00
DN1521.32.41SCH301.12
DN1521.32.77SCH401.27
DN1521.32.77SCH.STD1.27
DN1521.33.73SCH801.62
DN1521.33.73SCH. XS1.62
DN1521.34.781601.95
DN1521.37.47SCH. XXS 2.55

Bảng báo giá và tiêu chuẩn thép ống đúc DN20 Phi 27 tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN 2026,71,65SCH51,02
DN 2026,72,1SCH101,27
DN 2026,72,87SCH401,69
DN 2026,73,91SCH802,2
DN 2026,77,8XXS3,63

Bảng báo giá và tiêu chuẩn Thép Ống Đúc 133 dày 5ly (DN25 Phi 34)

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN2533,41,65SCH51,29
DN2533,42,77SCH102,09
DN2533,43,34SCH402,47
DN2533,44,55SCH803,24
DN2533,49,1XXS5,45

Bảng báo giá và tiêu chuẩn thép ống đúc DN32 Phi 42 tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN3242,21,65SCH51,65
DN3242,22,77SCH102,69
DN3242,22,97SCH302,87
DN3242,23,56SCH403,39
DN3242,24,8SCH804,42
DN3242,29,7XXS7,77

Bảng báo giá và tiêu chuẩn Thép Ống Đúc 133 dày 5ly (DN40 Phi 48.3)

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN4048,31,65SCH51,9
DN4048,32,77SCH103,11
DN4048,33,2SCH303,56
DN4048,33,68SCH404,05
DN4048,35,08SCH805,41
DN4048,310,1XXS9,51

Bảng báo giá và tiêu chuẩn thép ống đúc DN50 Phi 60 tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN5060,31,65SCH52,39
DN5060,32,77SCH103,93
DN5060,33,18SCH304,48
DN5060,33,91SCH405,43
DN5060,35,54SCH807,48
DN5060,36,35SCH1208,44
DN5060,311,07XXS13,43

Bảng báo giá và tiêu chuẩn thép ống đúc DN65 Phi 73 tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN65732,1SCH53,67
DN65733,05SCH105,26
DN65734,78SCH308,04
DN65735,16SCH408,63
DN65737,01SCH8011,4
DN65737,6SCH12012,25
DN657314,02XXS20,38

Bảng báo giá và tiêu chuẩn thép ống đúc DN65 Phi 76 tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN65762,1SCH53,83
DN65763,05SCH105,48
DN65764,78SCH308,39
DN65765,16SCH409,01
DN65767,01SCH8011,92
DN65767,6SCH12012,81
DN657614,02XXS21,42

Bảng báo giá và tiêu chuẩn thép ống đúc DN80 Phi 90 tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN8088,92,11SCH54,51
DN8088,93,05SCH106,45
DN8088,94,78SCH309,91
DN8088,95,5SCH4011,31
DN8088,97,6SCH8015,23
DN8088,98,9SCH12017,55
DN8088,915,2XXS27,61

Bảng báo giá và tiêu chuẩn thép ống đúc DN90 Phi 101.6 tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN90101,62,11SCH55,17
DN90101,63,05SCH107,41
DN90101,64,78SCH3011,41
DN90101,65,74SCH4013,56
DN90101,68,1SCH8018,67
DN90101,616,2XXS34,1

Bảng báo giá và tiêu chuẩn thép ống đúc DN100 Phi 114.3 tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN100114,32,11SCH55,83
DN100114,33,05SCH108,36
DN100114,34,78SCH3012,9
DN100114,36,02SCH4016,07
DN100114,37,14SCH6018,86
DN100114,38,56SCH8022,31
DN100114,311,1SCH12028,24
DN100114,313,5SCH16033,54

Bảng báo giá và tiêu chuẩn thép ống đúc DN120 Phi 127 tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN1201276,3SCH4018,74
DN1201279SCH8026,18

Bảng báo giá và tiêu chuẩn thép ống đúc DN125 Phi 141.3 tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN125141,32,77SCH59,46
DN125141,33,4SCH1011,56
DN125141,36,55SCH4021,76
DN125141,39,53SCH8030,95
DN125141,314,3SCH12044,77
DN125141,318,3SCH16055,48

Bảng báo giá và tiêu chuẩn thép ống đúc DN150 Phi 168.3 tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN150168,32,78SCH511,34
DN150168,33,4SCH1013,82
DN150168,34,7819,27
DN150168,35,1620,75
DN150168,36,3525,35
DN150168,37,11SCH4028,25
DN150168,311SCH8042,65
DN150168,314,3SCH12054,28
DN150168,318,3SCH16067,66

Bảng báo giá và tiêu chuẩn thép ống đúc PHI 219 tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN200219,12,769SCH514,77
DN200219,13,76SCH1019,96
DN200219,16,35SCH2033,3
DN200219,17,04SCH3036,8
DN200219,18,18SCH4042,53
DN200219,110,31SCH6053,06
DN200219,112,7SCH8064,61
DN200219,115,1SCH10075,93
DN200219,118,2SCH12090,13
DN200219,120,6SCH140100,79
DN200219,123SCH160111,17

Bảng báo giá và tiêu chuẩn thép ống đúc DN250 Phi 273 tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN250273,13,4SCH522,6
DN250273,14,2SCH1027,84
DN250273,16,35SCH2041,75
DN250273,17,8SCH3051,01
DN250273,19,27SCH4060,28
DN250273,112,7SCH6081,52
DN250273,115,1SCH8096,03
DN250273,118,3SCH100114,93
DN250273,121,4SCH120132,77
DN250273,125,4SCH140155,08
DN250273,128,6SCH160172,36

Bảng báo giá và tiêu chuẩn thép ống đúc DN300 Phi 325 tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN300323,94,2SCH533,1
DN300323,94,57SCH1035,97
DN300323,96,35SCH2049,7
DN300323,98,38SCH3065,17
DN300323,910,31SCH4079,69
DN300323,912,7SCH6097,42
DN300323,917,45SCH80131,81
DN300323,921,4SCH100159,57
DN300323,925,4SCH120186,89
DN300323,928,6SCH140208,18
DN300323,933,3SCH160238,53

Bảng báo giá và tiêu chuẩn Thép Ống Đúc 133 dày 5ly (DN350 Phi 355.6) tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN350355,63,962SCH5s34,34
DN350355,64,775SCH541,29
DN350355,66,35SCH1054,67
DN350355,67,925SCH2067,92
DN350355,69,525SCH3081,25
DN350355,611,1SCH4094,26
DN350355,615,062SCH60126,43
DN350355,612,7SCH80S107,34
DN350355,619,05SCH80158,03
DN350355,623,8SCH100194,65
DN350355,627,762SCH120224,34
DN350355,631,75SCH140253,45
DN350355,635,712SCH160281,59

Bảng báo giá và tiêu chuẩn Thép Ống Đúc 133 dày 5ly (DN400 phi 406) tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN400406,44,2ACH541,64
DN400406,44,78SCH10S47,32
DN400406,46,35SCH1062,62
DN400406,47,93SCH2077,89
DN400406,49,53SCH3093,23
DN400406,412,7SCH40123,24
DN400406,416,67SCH60160,14
DN400406,412,7SCH80S123,24
DN400406,421,4SCH80203,08
DN400406,426,2SCH100245,53
DN400406,430,9SCH120286
DN400406,436,5SCH140332,79
DN400406,440,5SCH160365,27

Bảng báo giá và tiêu chuẩn Thép Ống Đúc 133 dày 5ly (DN450 Phi 457) tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN450457,24,2SCH 5s46,9
DN450457,24,2SCH 546,9
DN450457,24,78SCH 10s53,31
DN450457,26,35SCH 1070,57
DN450457,27,92SCH 2087,71
DN450457,211,1SCH 30122,05
DN450457,29,53SCH 40s105,16
DN450457,214,3SCH 40156,11
DN450457,219,05SCH 60205,74
DN450457,212,7SCH 80s139,15
DN450457,223,8SCH 80254,25
DN450457,229,4SCH 100310,02
DN450457,234,93SCH 120363,57
DN450457,239,7SCH 140408,55
DN450457,245,24SCH 160459,39

Bảng báo giá và tiêu chuẩn Thép Ống Đúc 133 dày 5ly (DN500 Phi 508) tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN5005084,78SCH 5s59,29
DN5005084,78SCH 559,29
DN5005085,54SCH 10s68,61
DN5005086,35SCH 1078,52
DN5005089,53SCH 20117,09
DN50050812,7SCH 30155,05
DN5005089,53SCH 40s117,09
DN50050815,1SCH 40183,46
DN50050820,6SCH 60247,49
DN50050812,7SCH 80s155,05
DN50050826,2SCH 80311,15
DN50050832,5SCH 100380,92
DN50050838,1SCH 120441,3
DN50050844,45SCH 140507,89
DN50050850SCH 160564,46

Bảng báo giá và tiêu chuẩn Thép Ống Đúc 133 dày 5ly (DN600 Phi 610) 

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN6006105,54SCH 5s82,54
DN6006105,54SCH 582,54
DN6006106,35SCH 10s94,48
DN6006106,35SCH 1094,48
DN6006109,53SCH 20141,05
DN60061014,3SCH 30209,97
DN6006109,53SCH 40s141,05
DN60061017,45SCH 40254,87
DN60061024,6SCH 60354,97
DN60061012,7SCH 80s186,98
DN60061030,9SCH 80441,07
DN60061038,9SCH 100547,6
DN60061046SCH 120639,49
DN60061052,4SCH 140720,2
DN60061059,5SCH 160807,37

Để biết thêm thông tin chi tiết và bảng báo giá quý khách vui lòng liên hệ:

Ms Thùy Dung
0909323176 (Zalo)

thuydung@thepbaotin.com
Ms Thanh Hằng
0909500176 (Zalo)

hangntt@thepbaotin.com
Mr Hoàn
0938784176 (Zalo)

mb@thepbaotin.com
Mr Hương
0903332176 (Zalo)

bts@thepbaotin.com
 

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

Công ty TNHH Thép Bảo Tín.

VPĐD: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh.

Kho ống thép: 26 Trung Đông 2, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh

 

Liên hệ phòng kinh doanh:

Dưới đây là thông tin nhân viên kinh doanh hiện đang làm việc tại Thép Bảo Tín. Quý khách hãy kiểm tra xem ai là người đã báo giá cho mình nhé, nếu không đúng tên và số điện thoại, vui lòng hãy gọi ngay 093 127 2222 để xác nhận.

Khu vực miền Bắc - Hà NộiKhu vực miền Nam - TPHCMTại Campuchia - Phnom Penh

- Mr Phúc Nhân viên kinh doanh0936 012 176

- Mr Văn Hoàn Nhân viên kinh doanh0903 321 176

- Mr Sỹ Nhân viên kinh doanh0931 339 176

- Mr Văn Hương Nhân viên kinh doanh 0903 332 176

- Ms Thanh Hằng Nhân viên kinh doanh 0909 500 176

- Ms Thùy Dung Nhân viên kinh doanh 0909 323 176

- Mr Davet Nhân viên kinh doanh +855 9 6869 6789

- Mr Sombath Lee Nhân viên kinh doanh +855 6669 6789

Hệ thống chi nhánh Thép Bảo Tín

THÉP BẢO TÍN MIỀN NAM

  •  TRỤ SỞ CHÍNH: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Quận 12, TP HCM
  •  KHO ỐNG MIỀN NAM: 242/26 Nguyễn Thị Ngâu, ấp Trung Đông 2, xã Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP.HCM
  •  ĐT: 0932 059 176 – 0767 555 777
  •  Email: bts@thepbaotin.com

THÉP BẢO TÍN MIỀN BẮC

  • VP HÀ NỘI: 17 Ngõ 62, Tân Thụy, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội
  • KHO ỐNG THÉP BẮC NINH: Thôn Đông Yên, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh (KCN Yên Phong)
  •  ĐT: 0906 909 176 - 0903 321 176
  •  Email: mb@thepbaotin.com

BAO TIN STEEL CAMBODIA

  •  VĂN PHÒNG PHNOM PENH: 252 National Road 1, Prek Eng, Chbar Ampov, Phnom Penh, Campuchia
  •  BAO TIN STEEL WAREHOUSE: 248 National Road 1, Prek Eng, Chbar Ampov, Phnom Penh, Campuchia
  •  Hotline: 09 6869 6789 – 06669 6789
  •  Email: sales@baotinsteel.com

Chính sách hậu mãi - giao hàng khi mua hàng tại Thép Bảo Tín

chinh-sach-hau-mai-giao-hang Chính sách hậu mãi - giao hàng khi mua hàng tại Thép Bảo Tín

Cam kết tiêu chuẩn chất lượng

Công Ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên sản xuất, nhập khẩu và phân phối sắt thép chính phẩm loại 1 từ nhiều thương hiệu nổi tiếng trên thị trường như Hòa Phát, SeAH, An Khánh, ….
  • Các sản phẩm được bán ra với mức chuẩn, có tem mác rõ ràng.
  • Đầy đủ thông số và trọng lượng phù hợp cho mọi công trình.
  • Có các kho hàng ở các vị trí trung tâm, hỗ trợ vận chuyển tận chân công trình.
  • Giá có thể chiết khấu tùy vào số lượng đơn hàng.
  • Xử lý đơn chuyên nghiệp - Đầy đủ hóa đơn VAT.
  • Cấp đủ chứng từ CO, CQ, CNXX.
  • Quý khách hàng khi mua hàng tại Bảo Tín đều được quyền tới tận kho xem và kiểm tra sản phẩm trước khi đặt cọc.

QUÝ KHÁCH LƯU Ý


Đây là một trang web thuộc quyền sở hữu của: CÔNG TY TNHH THÉP BẢO TÍN

Số tài khoản công ty: 👉 0.111.111.999.999 - Ngân hàng Quân Đội (MBBank).

Số tài khoản cá nhân: 👉 GIÁP VĂN TRƯỜNG: 0601.9899.9999 - Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)

Quý khách hãy kiểm tra thông tin thật kỹ trước khi đặt hàng và thanh toán, tránh bị lừa!

Đã có một số đối tượng sử dụng những tên công ty gần giống với chúng tôi để lừa đảo như: Công ty TNHH Thép Bảo Tín Sài Gòn, Công ty TNHH Sản xuất và Thương Mại Thép Bảo Tín, Công ty TNHH Thương Mại Thép Bảo Tín Phát... Vì vậy rất mong Quý khách hàng hết sức lưu ý!

GỌI XÁC MINH THÔNG TIN
MR TRƯỜNG - 0931 272 222
KẾ TOÁN - 0906 969 176

Truy cập trang ZALO OFFICIAL
(Đã được xác minh)

Nhận báo giá ngay

Bạn đang cần giá của sản phẩm này? Đừng ngần ngại, hãy bấm vào nút Chat Zalo và bắt đầu trao đổi với nhân viên kinh doanh của Thép Bảo Tín để nhận báo giá bạn nhé!

XEM NHIỀU NHẤT

Mua thép ống mạ kẽm SeAH Thép Bảo TínMua thép ống mạ kẽm SeAH Thép Bảo Tín

Sản phẩm khác

Bài viết mới nhất

Thép ống đúc 133 dày 5ly ống đúc 114 dày 4,5ly

  Thép Ống Đúc 133 dày 5ly

thép ống đúc 133

Thép ống đúc 133 dày 5ly – tiêu chuẩn ASTM A106, A53, API-5l, GOST, JIS, DIN, ANSI…

Thép ống đúc phi 133 dày 5ly tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

Công ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên cung cấp Thép Ống Đúc 133 dày 5ly nhập khẩu, nguyên kiện mới 100%ống thép giá rẻ – rất cạnh tranh nhất thị trường TP HCM, Hà Nội, Cambodia và các tỉnh khác…

Thông số kỹ thuật

  • Thép ống 133, dày 5ly, tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, API-5L,…
  • Đường kính: Phi 133, dày 5ly
  • Chiều dài: 6m, 12m
  • Lưu ý: Đây là sản phẩm thép ống 133, dày 5ly có thể cắt quy cách theo yêu cầu của quý khách hàng.
  • Xuất xứ: Thép ống 133, dày 5ly được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, EU, Việt Nam…
  • (Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ)

 Đặc điểm thép ống đúc phi 133, dày 5ly tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

  • Ống thép phi 133 với chất lượng được đánh giá cao do được sản xuất với công nghệ nung nóng từ phôi chất lượng cao từ Hàn Quốc.
  • Ống thép được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại với tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ.
  • Thép ống đúc là sản phẩm chất lượng, chịu áp suất lớn, chất lượng cao.
  • Đây là sản phẩm chất lượng cao do được nung nóng chảy tạo nên hình dáng vững chắc, ổn định.

Ứng dụng Thép Ống Đúc 133 dày 5ly

  • Ống phi 133 là sản phẩm có chất lượng cao, chuyên sử dụng cho các công trình quy mô lớn.
  • Với tính chất cứng rắn cộng với độ bền cao, giúp cho ống thép đúc có thể chịu với thời gian cho những công trình ngoài trời, đem lại hiệu quả tích cực.
  • Ống đúc được ưu tiên sử dụng hàng đầu đối với những cột điện dân dụng, công trình khai thác dầu mỏ ở ngoài biển, trụ điện phát sóng truyền hình.
  • Thép ống phi 133 còn được ứng dụng trong ngành điện như: Dùng làm ống bao, ống luồn dây điện, ống luồn cáp quang (do không có mối hàn phía trong), cơ điện lạnh.
  • Thép ống đúc phi 133 là sản phấm chất lượng cao phù hợp với tất cả mọi công trình lớn, được sử dụng thiết kế trong mọi công trình xây dựng ở ngoài biển, những tòa nhà cao ốc, phòng cháy chữa cháy
  • Cọc thép có thể được sử dụng để đóng cọc cầu cảng, bến,… tại Cảng biển, nhà máy tiền chế, nhà máy điện..
  • Thép ống đúc chuyên dùng cho các hệ thống dẫn nhiệt có áp suất cao, được sử dụng trong hệ thống dẫn khí, dầu mỏ, chế tạo máy móc thủy lực.
  • Có tính cứng rắn, bền vững nên còn được sử dụng trong chế tạo các đường khí dẫn nhiệt, chất lỏng, khí hóa lỏng, công nghệ hạt nhân, vận tải, công nghệ sinh học, dẫn ga,…

thép ống đúc

Bảng báo giá và tiêu chuẩn Thép Ống Đúc 133 dày 5ly (DN6 Phi 10.3) tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN610.31.24SCH100,28
DN610.31.45SCH300,32
DN610.31.73SCH400.37
DN610.31.73SCH.STD0.37
DN610.32.41SCH800.47
DN610.32.41SCH. XS0.47

Bảng báo giá và tiêu chuẩn Thép Ống Đúc 133 dày 5ly (DN8 Phi 13.7)   

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN813.71.65SCH100,49
DN813.71.85SCH300,54
DN813.72.24SCH400.63
DN813.72.24SCH.STD0.63
DN813.73.02SCH800.80
DN813.73.02SCH. XS0.80

Bảng báo giá và tiêu chuẩn thép ống đúc DN10 Phi 17.1 tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN1017.11.65SCH100,63
DN1017.11.85SCH300,70
DN1017.12.31SCH400.84
DN1017.12.31SCH.STD0.84
DN1017.13.20SCH800.10
DN1017.13.20SCH. XS0.10

Bảng báo giá và tiêu chuẩn Thép Ống Đúc 133 dày 5ly (DN15 Phi 21.3)

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN1521.32.11SCH101.00
DN1521.32.41SCH301.12
DN1521.32.77SCH401.27
DN1521.32.77SCH.STD1.27
DN1521.33.73SCH801.62
DN1521.33.73SCH. XS1.62
DN1521.34.781601.95
DN1521.37.47SCH. XXS 2.55

Bảng báo giá và tiêu chuẩn thép ống đúc DN20 Phi 27 tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN 2026,71,65SCH51,02
DN 2026,72,1SCH101,27
DN 2026,72,87SCH401,69
DN 2026,73,91SCH802,2
DN 2026,77,8XXS3,63

Bảng báo giá và tiêu chuẩn Thép Ống Đúc 133 dày 5ly (DN25 Phi 34)

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN2533,41,65SCH51,29
DN2533,42,77SCH102,09
DN2533,43,34SCH402,47
DN2533,44,55SCH803,24
DN2533,49,1XXS5,45

Bảng báo giá và tiêu chuẩn thép ống đúc DN32 Phi 42 tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN3242,21,65SCH51,65
DN3242,22,77SCH102,69
DN3242,22,97SCH302,87
DN3242,23,56SCH403,39
DN3242,24,8SCH804,42
DN3242,29,7XXS7,77

Bảng báo giá và tiêu chuẩn Thép Ống Đúc 133 dày 5ly (DN40 Phi 48.3)

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN4048,31,65SCH51,9
DN4048,32,77SCH103,11
DN4048,33,2SCH303,56
DN4048,33,68SCH404,05
DN4048,35,08SCH805,41
DN4048,310,1XXS9,51

Bảng báo giá và tiêu chuẩn thép ống đúc DN50 Phi 60 tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN5060,31,65SCH52,39
DN5060,32,77SCH103,93
DN5060,33,18SCH304,48
DN5060,33,91SCH405,43
DN5060,35,54SCH807,48
DN5060,36,35SCH1208,44
DN5060,311,07XXS13,43

Bảng báo giá và tiêu chuẩn thép ống đúc DN65 Phi 73 tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN65732,1SCH53,67
DN65733,05SCH105,26
DN65734,78SCH308,04
DN65735,16SCH408,63
DN65737,01SCH8011,4
DN65737,6SCH12012,25
DN657314,02XXS20,38

Bảng báo giá và tiêu chuẩn thép ống đúc DN65 Phi 76 tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN65762,1SCH53,83
DN65763,05SCH105,48
DN65764,78SCH308,39
DN65765,16SCH409,01
DN65767,01SCH8011,92
DN65767,6SCH12012,81
DN657614,02XXS21,42

Bảng báo giá và tiêu chuẩn thép ống đúc DN80 Phi 90 tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN8088,92,11SCH54,51
DN8088,93,05SCH106,45
DN8088,94,78SCH309,91
DN8088,95,5SCH4011,31
DN8088,97,6SCH8015,23
DN8088,98,9SCH12017,55
DN8088,915,2XXS27,61

Bảng báo giá và tiêu chuẩn thép ống đúc DN90 Phi 101.6 tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN90101,62,11SCH55,17
DN90101,63,05SCH107,41
DN90101,64,78SCH3011,41
DN90101,65,74SCH4013,56
DN90101,68,1SCH8018,67
DN90101,616,2XXS34,1

Bảng báo giá và tiêu chuẩn thép ống đúc DN100 Phi 114.3 tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN100114,32,11SCH55,83
DN100114,33,05SCH108,36
DN100114,34,78SCH3012,9
DN100114,36,02SCH4016,07
DN100114,37,14SCH6018,86
DN100114,38,56SCH8022,31
DN100114,311,1SCH12028,24
DN100114,313,5SCH16033,54

Bảng báo giá và tiêu chuẩn thép ống đúc DN120 Phi 127 tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN1201276,3SCH4018,74
DN1201279SCH8026,18

Bảng báo giá và tiêu chuẩn thép ống đúc DN125 Phi 141.3 tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN125141,32,77SCH59,46
DN125141,33,4SCH1011,56
DN125141,36,55SCH4021,76
DN125141,39,53SCH8030,95
DN125141,314,3SCH12044,77
DN125141,318,3SCH16055,48

Bảng báo giá và tiêu chuẩn thép ống đúc DN150 Phi 168.3 tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN150168,32,78SCH511,34
DN150168,33,4SCH1013,82
DN150168,34,7819,27
DN150168,35,1620,75
DN150168,36,3525,35
DN150168,37,11SCH4028,25
DN150168,311SCH8042,65
DN150168,314,3SCH12054,28
DN150168,318,3SCH16067,66

Bảng báo giá và tiêu chuẩn thép ống đúc PHI 219 tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN200219,12,769SCH514,77
DN200219,13,76SCH1019,96
DN200219,16,35SCH2033,3
DN200219,17,04SCH3036,8
DN200219,18,18SCH4042,53
DN200219,110,31SCH6053,06
DN200219,112,7SCH8064,61
DN200219,115,1SCH10075,93
DN200219,118,2SCH12090,13
DN200219,120,6SCH140100,79
DN200219,123SCH160111,17

Bảng báo giá và tiêu chuẩn thép ống đúc DN250 Phi 273 tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN250273,13,4SCH522,6
DN250273,14,2SCH1027,84
DN250273,16,35SCH2041,75
DN250273,17,8SCH3051,01
DN250273,19,27SCH4060,28
DN250273,112,7SCH6081,52
DN250273,115,1SCH8096,03
DN250273,118,3SCH100114,93
DN250273,121,4SCH120132,77
DN250273,125,4SCH140155,08
DN250273,128,6SCH160172,36

Bảng báo giá và tiêu chuẩn thép ống đúc DN300 Phi 325 tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN300323,94,2SCH533,1
DN300323,94,57SCH1035,97
DN300323,96,35SCH2049,7
DN300323,98,38SCH3065,17
DN300323,910,31SCH4079,69
DN300323,912,7SCH6097,42
DN300323,917,45SCH80131,81
DN300323,921,4SCH100159,57
DN300323,925,4SCH120186,89
DN300323,928,6SCH140208,18
DN300323,933,3SCH160238,53

Bảng báo giá và tiêu chuẩn Thép Ống Đúc 133 dày 5ly (DN350 Phi 355.6) tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN350355,63,962SCH5s34,34
DN350355,64,775SCH541,29
DN350355,66,35SCH1054,67
DN350355,67,925SCH2067,92
DN350355,69,525SCH3081,25
DN350355,611,1SCH4094,26
DN350355,615,062SCH60126,43
DN350355,612,7SCH80S107,34
DN350355,619,05SCH80158,03
DN350355,623,8SCH100194,65
DN350355,627,762SCH120224,34
DN350355,631,75SCH140253,45
DN350355,635,712SCH160281,59

Bảng báo giá và tiêu chuẩn Thép Ống Đúc 133 dày 5ly (DN400 phi 406) tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN400406,44,2ACH541,64
DN400406,44,78SCH10S47,32
DN400406,46,35SCH1062,62
DN400406,47,93SCH2077,89
DN400406,49,53SCH3093,23
DN400406,412,7SCH40123,24
DN400406,416,67SCH60160,14
DN400406,412,7SCH80S123,24
DN400406,421,4SCH80203,08
DN400406,426,2SCH100245,53
DN400406,430,9SCH120286
DN400406,436,5SCH140332,79
DN400406,440,5SCH160365,27

Bảng báo giá và tiêu chuẩn Thép Ống Đúc 133 dày 5ly (DN450 Phi 457) tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN450457,24,2SCH 5s46,9
DN450457,24,2SCH 546,9
DN450457,24,78SCH 10s53,31
DN450457,26,35SCH 1070,57
DN450457,27,92SCH 2087,71
DN450457,211,1SCH 30122,05
DN450457,29,53SCH 40s105,16
DN450457,214,3SCH 40156,11
DN450457,219,05SCH 60205,74
DN450457,212,7SCH 80s139,15
DN450457,223,8SCH 80254,25
DN450457,229,4SCH 100310,02
DN450457,234,93SCH 120363,57
DN450457,239,7SCH 140408,55
DN450457,245,24SCH 160459,39

Bảng báo giá và tiêu chuẩn Thép Ống Đúc 133 dày 5ly (DN500 Phi 508) tiêu chuẩn ASTM giá rẻ

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN5005084,78SCH 5s59,29
DN5005084,78SCH 559,29
DN5005085,54SCH 10s68,61
DN5005086,35SCH 1078,52
DN5005089,53SCH 20117,09
DN50050812,7SCH 30155,05
DN5005089,53SCH 40s117,09
DN50050815,1SCH 40183,46
DN50050820,6SCH 60247,49
DN50050812,7SCH 80s155,05
DN50050826,2SCH 80311,15
DN50050832,5SCH 100380,92
DN50050838,1SCH 120441,3
DN50050844,45SCH 140507,89
DN50050850SCH 160564,46

Bảng báo giá và tiêu chuẩn Thép Ống Đúc 133 dày 5ly (DN600 Phi 610) 

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN6006105,54SCH 5s82,54
DN6006105,54SCH 582,54
DN6006106,35SCH 10s94,48
DN6006106,35SCH 1094,48
DN6006109,53SCH 20141,05
DN60061014,3SCH 30209,97
DN6006109,53SCH 40s141,05
DN60061017,45SCH 40254,87
DN60061024,6SCH 60354,97
DN60061012,7SCH 80s186,98
DN60061030,9SCH 80441,07
DN60061038,9SCH 100547,6
DN60061046SCH 120639,49
DN60061052,4SCH 140720,2
DN60061059,5SCH 160807,37

Để biết thêm thông tin chi tiết và bảng báo giá quý khách vui lòng liên hệ:

Ms Thùy Dung
0909323176 (Zalo)

thuydung@thepbaotin.com
Ms Thanh Hằng
0909500176 (Zalo)

hangntt@thepbaotin.com
Mr Hoàn
0938784176 (Zalo)

mb@thepbaotin.com
Mr Hương
0903332176 (Zalo)

bts@thepbaotin.com
 

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

Công ty TNHH Thép Bảo Tín.

VPĐD: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh.

Kho ống thép: 26 Trung Đông 2, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh

 

XEM NHIỀU NHẤT

spot_imgspot_img

Sản phẩm khác