29 C
Ho Chi Minh City
Thứ Năm, Tháng Sáu 8, 2023
spot_img
Miền Nam
- Ms Thùy Dung
Thép Hòa Phát TPHCM Thép Hòa Phát Sài Gòn 0909 323 176
- Mr Hương
Thép Hòa Phát miền NamNhân viên kinh doanh 0903 332 176
- Miss Thanh Hằng
Thép Hòa Phát miền NamNhân viên kinh doanh 0909 500 176
- Mr Dũng
Thép Hòa Phát miền NamNhân viên kinh doanh 0906 909 176

Miền Bắc
- Mr Minh Dũng
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0906 909 176
- Mr Phúc
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0936 012 176
- Ms Huyền
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0932 022 176
- Mr Sỹ
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0931 339 176

Phnom Penh
- Mr Chau Davet
Tiger Steel Pipe Phnom PenhTiger Steel Pipe Campuchia 09 6869 6789
- Ms Dara
Hoa Phat Steel Phnom PenhHoa Phat Steel Campuchia +855 96769 6789

Địa chỉ email: kinhdoanh@ongthephoaphat.com

Bài viết mới nhất

Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

Công Ty Thép Bảo Tín xin giới thiệu tới Quý khách hàng Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420 chi tiết từng mác thép như sau:

SAU ĐÂY LÀ THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM PHÔI THÉP ĐẶC, THANH TRÒN TRƠN SCM440

– Mác thép tương đương Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

Đất nước Mỹ Đức Anh Nhật Bản Trung Quốc Úc
Tiêu chuẩn ASTM A29 DIN 17200 BS 970 JIS 4105 GB/T 3077 AS 1444
Mác thép 4140 42CrMo4 42CrMo4 SCM440 42CrMo 4140
Thành phần hóa học Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420
Tiêu chuẩn Mác thép C Mn P S Si Ni Cr Mo
JIS G4105 SCM440 0.30 – 0.43 0.75 – 1.00 0.035 0.04 0.15 – 0.35 0.8 – 1.20 0.15 – 0.25

Tính chất cơ lý: Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

Sức bền kéo 655MPa 95.000Psi
Giới hạn chảy 415 MPa 60200 Psi
Modum cắt 80 GPa
Modum đàn hồi 190 -210 GPa
Tỷ lệ độc 0.27 -0.30
Độ dãn dài tới điểm gãy (50mm) 25.7% 25.7%
Độ cứng Brinell 197
Độ cứng Knoop 219
Độ cứng Rockwell B (HRB) 92
Độ cứng Rockwell C (HRC) 13
Độ cứng Vickers 207
Khả năng chế tạo máy 65%

Đặc điểm kỹ thuật: Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420
– Thép Tròn Đặc SCM440 là loại thép có hàm lượng carbon cao có khả năng chịu sự ăn mòn do oxi hóa, chịu nhiệt tốt, độ bền kéo rất tốt, trong môi trường mặn, nhiệt độ thay đổi liên tục,
 Ứng dụng: Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420
– Thép Tròn Đặc SCM440 dùng trong công nghiệp chế tạo trong ngành chế tạo, khuôn mẫu, gia công cơ khí,cơ khí chính xác
– Làm khuôn dập nguội ,trục cán hình ,lưỡi cưa ,các chi tiết chịu mài mòn
– Các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng …
Ngoài ra chúng tôi còn gia công và cắt theo yêu cầu quý khách hàng.

SAU ĐÂY LÀ THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM THÉP TRÒN ĐẶC SCM420

  • Tiêu chuẩn mác thép: Thép Tròn Đặc SCM420 Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420
  • Xuất xứ: Thép Tròn Đặc SCM420 được nhập khẩu từ Nhật Bản, Trung Quốc….
  • Có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
  • Kích thước: Đường kính Thép Tròn Đặc từ phi 6 đến phi 700. Chiều dài 3400mm đến 6000mm, hoặc cắt theo yêu cầu của khách hàng. Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

TIÊU CHUẨN MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG JIS G4105 SCM420:

JIS G4105 DIN BS GB ASTM EN NF A35-551 ROCT 4543
SCM420
( SCM22 )
1,7218 708H20
( 708M20 )
20CrMo 4118 25CRMO4 18CD4 20XM

Thành Phần Hóa Học Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

Tiêu Chuẩn mác thép C Si Mn Cr Ni
(Max)
Cu
(Max)
P
(Max)
S
(Max)
Mo
JIS G4105 SCM420 0,17-0,24 0,15-0,37 0,40-0,70 0,80-1,10 0,03 0,03 0,035 0,035 0,15-0,30

Cơ Tính Thép Tròn Đặc SCM420:

Tiêu Chuẩn mác thép Giới hạn chảy
Min ( MPA )
Độ bền kéo
Min ( MPA )
Độ giãn dài
Min ( % )
Độ thắt
Min ( % )
Tác động hấp
thụ năng lượng ( J )
Độ cứng
( HB )
JIS G4105 SCM420 685 932 14 40 ≥ 59 262-352

Xử Lý Nhiệt Thép Tròn Đặc SCM420Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

Hệ thống sưởi ấm và làm mát: 850 ℃ điện làm lạnh

Bình thường hóa: 850 ℃ -900 ℃ làm mát không khí

Dập tắt: Đầu tiên 850 ℃ -900 ℃ trong dầu, mỡ, thứ hai 800 ℃ -850 ℃.

Mịn: không khí 150 ℃ -200 ℃. Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

Đặc Điểm Kỹ Thuật Thép Tròn Đặc SCM420:

  • Thép Tròn Đặc SCM420 là một loại thép hợp kim Cr – Mo có khả năng kháng nhiệt, được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4105. SCM420 có khả năng chịu nhiệt tới 500 – 550⁰C.
  • Thép Tròn đặc SCM420 là loại thép có hàm lượng carbon cao có khả năng chịu sự ăn mòn do oxi hóa, chịu nhiệt tốt, độ bền kéo rất tốt, trong môi trường mặn, nhiệt độ thay đổi liên tục.

ỨNG DỤNG: Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

  • Thép Tròn Đặc SCM420 dùng trong công nghiệp chế tạo trong ngành chế tạo, khuôn mẫu, gia công cơ khí, cơ khí chính xác.
  • Làm khuôn dập nguội, trục cán hình, lưỡi cưa, các chi tiết chịu mài mòn.
  • Các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng … Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

    SAU ĐÂY LÀ THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM THÉP TRÒN ĐẶC SCR420

    *Các tính năng chính Thép Tròn Đặc SCR420:

    – Tiêu chuẩn :  JIS G4104 ,  JIS G4053 ….  Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

    * Mác thép tương đương Thép Tròn Đặc SCR420:

    Mỹ Nhật Bản  Đức Anh Pháp Quốc tế Trung Quốc
    ASTM & AISI & SAE JIS EN DIN EN BS EN NF ISO GB
    5120 SCr420 17Cr3 (1,7016) 17Cr3 (1,7016) 17Cr3 (1,7016) —— 20Cr

     *Thành phần hóa học Thép Tròn Đặc SCR420:  Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

    C Si Mn P S Cr Ni
    0,18-0,23 0,15-0,35 0,6-0,9 0.03 0.03 0,9-1,2 ≤0.25
    Mo Al Cu Nb Ti V Ce
    ≤0.3
    N Co Pb B Khác

    *Tính năng vật lý Thép Tròn Đặc SCR420 : Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

    YS TS EL (%) Z, Độ cứng
    Cấp Reh, MPa, Min Rm, MPa A,%, min %, Min HB, max
    JIS G4104 SCr420 400-650 20

    Độ kéo giãn Thép Tròn Đặc SCR420:

    Sức mạnh bền kéo Điểm năng suất Độ giãn dài Giảm diện tích Tác động hấp thụ năng lượng Brinell Hardness (HBS100 /3000)
    (σb / MPa)  (σs /MPa)  (δ5 /%) (ψ /%) (Aku2 /J) Ủ hoặc ủ cao
    ≥835 ≥540 ≥10 ≥40 ≥47 ≤179

    * Ưu Điểm :  Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

  • Thép Tròn Đặc SCR420: được làm nguội lạnh ngay sau khi sản xuất bởi hai quá trình, do đó thép có độ bền cao và độ dẻo dai rất tốt.
  • – Trong quá trình ủ sau khi sản xuất giúp thép đạt được độ bền kéo cũng như một số tính năng cơ lý đạt tiêu chuẩn tốt.Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420
  • – Sử dụng trong lĩnh vực cơ khí hàn – sau khi gia công hàn sẽ giảm bớt công đoạn xử lý nhiệt hàn , ngoài ra Thép Tròn Đặc SCR420 còn được dùng làm thanh giằng và piton chân máy.* Ứng Dụng : Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420– Thép Tròn Đặc SCR420: được sử dụng trong lĩnh vực sản xuất linh kiện ô tô như : bánh răng truyền , bánh răng trong hộp số , trục bánh răng , cam …

    – Được sử dụng trong chế tạo cơ khí , cơ khí chính xác : đai ốc ,  bù lông con tán , bù lông neo , dây buộc , bánh răng định hướng cho máy kéo … Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

    SAU ĐÂY LÀ THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM THÉP TRÒN ĐẶC SCR440

    Đặc tính Thép Tròn Đặc SCR440:

    Thép Tròn Đặc SCR440 là thép hợp kim cán nóng , được sản xuất trong điều kiện kiểm soát chặt chẽ các thành phần hóa học và tính chất cơ học  từ đúc , rèn , cán ,  xử lý nhiệt , thép có độ dẻo dai cao , chống ăn mòn , chịu tải trọng thấp , tính năng hàn tốt ( không phải xử lý nhiệt sau khi hàn).

    Ứng dụng:

    Thép Tròn Đặc SCR440 được sử dụng rộng rãi trong cơ khí chể tạo máy, linh kiện ô tô , thiết bị hàng hải , …

    Làm các loại trục: Truc động cơ , trục cán rèn các trục chịu tải trọng vừa và nhẹ , làm trục.

    – Làm bánh răng truyền động, bánh răng siêu tăng áp ,  trục bánh răng,

    – Làm thớt đỡ, con lăn, tay quay, bù lông , thanh ren , gia công chi tiết máy móc và nhiều các ứng dụng khác. Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

    Mác thép tương đương Thép Tròn Đặc SCR440 : AISI 5140 – ASTM 5140 – JIS SCR440, GB 40Cr

    Tiêu chuẩn : AISI, ASTM, GB, JIS, DIN.

    Thành phần hóa học Thép Tròn Đặc SCR440:  Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

     C : 0,37~0,44; Si : 0,17~0,37; Mn : 0,50~0,80; Cr 0,80~1,1; P < 0,030; S < 0,030; Ni < 0,25;

    Cu < 0,30

    Tính cơ học: Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

    –       Tỉ trọng : 7,8g/cm3

    –       Độ đàn hồi : 210GPa (30 X 106 PSI)

    –       Độ giãn dài : 19-29%

    –       Nhệt dung :450J / kg K-

    –       Tải trọng :  73-124KN-m/ kg Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

    –       Độ bền kéo : 290 -840 MPa (42-120 X 103 Psi)

    –       Độ dẫn : 45W /mK

    –       Độ khuyết tán : 13

    Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420:

    THÉP TRÒN ĐẶC
    STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) MÃ SẢN PHẨM STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
    1 Thép tròn đặc Ø6 0.22 Thép tròn đặc 46 Thép tròn đặc Ø155 148.12
    2 Thép tròn đặc Ø8 0.39 Thép tròn đặc 47 Thép tròn đặc Ø160 157.83
    3 Thép tròn đặc Ø10 0.62 Thép tròn đặc 48 Thép tròn đặc Ø170 178.18
    4 Thép tròn đặc Ø12 0.89 Thép tròn đặc 49 Thép tròn đặc Ø180 199.76
    5 Thép tròn đặc Ø14 1.21 Thép tròn đặc 50 Thép tròn đặc Ø190 222.57
    6 Thép tròn đặc Ø16 1.58 Thép tròn đặc 51 Thép tròn đặc Ø200 246.62
    7 Thép tròn đặc Ø18 2.00 Thép tròn đặc 52 Thép tròn đặc Ø210 271.89
    8 Thép tròn đặc Ø20 2.47 Thép tròn đặc 53 Thép tròn đặc Ø220 298.40
    9 Thép tròn đặc Ø22 2.98 Thép tròn đặc 54 Thép tròn đặc Ø230 326.15
    10

    Thép tròn đặc Ø24

    3.55 Thép tròn đặc 55 Thép tròn đặc Ø240 355.13
    11 Thép tròn đặc Ø25 3.85 Thép tròn đặc 56 Thép tròn đặc Ø250 385.34
    12 Thép tròn đặc Ø26 4.17 Thép tròn đặc 57 Thép tròn đặc Ø260 416.78
    13 Thép tròn đặc Ø28 4.83 Thép tròn đặc 58 Thép tròn đặc Ø270 449.46
    14 Thép tròn đặc Ø30 5.55 Thép tròn đặc 59 Thép tròn đặc Ø280 483.37
    15 Thép tròn đặc Ø32 6.31 Thép tròn đặc 60 Thép tròn đặc Ø290 518.51
    16 Thép tròn đặc Ø34 7.13 Thép tròn đặc 61 Thép tròn đặc Ø300 554.89
    17 Thép tròn đặc Ø35 7.55 Thép tròn đặc 62 Thép tròn đặc Ø310 592.49
    18 Thép tròn đặc Ø36 7.99 Thép tròn đặc 63 Thép tròn đặc Ø320 631.34
    19 Thép tròn đặc Ø38 8.90 Thép tròn đặc 64 Thép tròn đặc Ø330 671.41
    20

    Thép tròn đặc Ø40

    9.86 Thép tròn đặc 65 Thép tròn đặc Ø340 712.72
    21 Thép tròn đặc Ø42 10.88 Thép tròn đặc 66 Thép tròn đặc Ø350 755.26
    22 Thép tròn đặc Ø44 11.94 Thép tròn đặc 67 Thép tròn đặc Ø360 799.03
    23 Thép tròn đặc Ø45 12.48 Thép tròn đặc 68 Thép tròn đặc Ø370 844.04
    24 Thép tròn đặc Ø46 13.05 Thép tròn đặc 69 Thép tròn đặc Ø380 890.28
    25 Thép tròn đặc Ø48 14.21 Thép tròn đặc 70 Thép tròn đặc Ø390 937.76
    26 Thép tròn đặc Ø50 15.41 Thép tròn đặc 71 Thép tròn đặc Ø400 986.46
    27 Thép tròn đặc Ø52 16.67 Thép tròn đặc 72 Thép tròn đặc Ø410 1,036.40
    28 Thép tròn đặc Ø55 18.65 Thép tròn đặc 73 Thép tròn đặc Ø420 1,087.57
    29 Thép tròn đặc Ø60 22.20 Thép tròn đặc 74 Thép tròn đặc Ø430 1,139.98
    30

    Thép tròn đặc Ø65

    26.05 Thép tròn đặc 75 Thép tròn đặc Ø450 1,248.49
    31 Thép tròn đặc Ø70 30.21 Thép tròn đặc 76 Thép tròn đặc Ø455 1,276.39
    32 Thép tròn đặc Ø75 34.68 Thép tròn đặc 77 Thép tròn đặc Ø480 1,420.51
    33 Thép tròn đặc Ø80 39.46 Thép tròn đặc 78 Thép tròn đặc Ø500 1,541.35
    34 Thép tròn đặc Ø85 44.54 Thép tròn đặc 79 Thép tròn đặc Ø520 1,667.12
    35 Thép tròn đặc Ø90 49.94 Thép tròn đặc 80 Thép tròn đặc Ø550 1,865.03
    36 Thép tròn đặc Ø95 55.64 Thép tròn đặc 81 Thép tròn đặc Ø580 2,074.04
    37 Thép tròn đặc Ø100 61.65 Thép tròn đặc 82 Thép tròn đặc Ø600 2,219.54
    38 Thép tròn đặc Ø110 74.60 Thép tròn đặc 83 Thép tròn đặc Ø635 2,486.04
    39 Thép tròn đặc Ø120 88.78 Thép tròn đặc 84 Thép tròn đặc Ø645 2,564.96
    40

    Thép tròn đặc Ø125

    96.33 Thép tròn đặc 85 Thép tròn đặc Ø680 2,850.88
    41 Thép tròn đặc Ø130 104.20 Thép tròn đặc 86 Thép tròn đặc Ø700 3,021.04
    42 Thép tròn đặc Ø135 112.36 Thép tròn đặc 87 Thép tròn đặc Ø750 3,468.03
    43 Thép tròn đặc Ø140 120.84 Thép tròn đặc 88 Thép tròn đặc Ø800 3,945.85
    44 Thép tròn đặc Ø145 129.63 Thép tròn đặc 89 Thép tròn đặc Ø900 4,993.97
    45 Thép tròn đặc Ø150 138.72 Thép tròn đặc 90 Thép tròn đặc Ø1000 6,165.39

Để biết thêm thông tin chi tiết và bảng báo giá quý khách vui lòng liên hệ:

Ms Thùy Dung
0909323176 (Zalo)
thuydung@thepbaotin.com
Ms Thanh Hằng
0909500176 (Zalo)
hangntt@thepbaotin.com
Mr Hoàn
0938784176 (Zalo)
mb@thepbaotin.com
Mr Hương
0903332176 (Zalo)
bts@thepbaotin.com
 

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

Công ty TNHH Thép Bảo Tín.

VPĐD: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh.

Kho ống thép: 26 Trung Đông 2, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh

 

Liên hệ phòng kinh doanh:

Dưới đây là thông tin nhân viên kinh doanh hiện đang làm việc tại Thép Bảo Tín. Quý khách hãy kiểm tra xem ai là người đã báo giá cho mình nhé, nếu không đúng tên và số điện thoại, vui lòng hãy gọi ngay 093 127 2222 để xác nhận.

Khu vực miền Bắc - Hà Nội Khu vực miền Nam - TPHCM Tại Campuchia - Phnom Penh

- Mr Phúc Nhân viên kinh doanh0936 012 176

- Mr Văn Hoàn Nhân viên kinh doanh0903 321 176

- Mr Sỹ Nhân viên kinh doanh0931 339 176

- Mr Văn Hương Nhân viên kinh doanh 0903 332 176

- Ms Thanh Hằng Nhân viên kinh doanh 0909 500 176

- Ms Thùy Dung Nhân viên kinh doanh 0909 323 176

- Mr Davet Nhân viên kinh doanh +855 9 6869 6789

- Mr Sombath Lee Nhân viên kinh doanh +855 6669 6789

Hệ thống chi nhánh Thép Bảo Tín

THÉP BẢO TÍN MIỀN NAM

  •  TRỤ SỞ CHÍNH: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Quận 12, TP HCM
  •  KHO ỐNG MIỀN NAM: 242/26 Nguyễn Thị Ngâu, ấp Trung Đông 2, xã Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP.HCM
  •  ĐT: 0932 059 176 – 0767 555 777
  •  Email: bts@thepbaotin.com

THÉP BẢO TÍN MIỀN BẮC

  • VP HÀ NỘI: 17 Ngõ 62, Tân Thụy, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội
  • KHO ỐNG THÉP BẮC NINH: Thôn Đông Yên, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh (KCN Yên Phong)
  •  ĐT: 0906 909 176 - 0903 321 176
  •  Email: mb@thepbaotin.com

BAO TIN STEEL CAMBODIA

  •  VĂN PHÒNG PHNOM PENH: 252 National Road 1, Prek Eng, Chbar Ampov, Phnom Penh, Campuchia
  •  BAO TIN STEEL WAREHOUSE: 248 National Road 1, Prek Eng, Chbar Ampov, Phnom Penh, Campuchia
  •  Hotline: 09 6869 6789 – 06669 6789
  •  Email: sales@baotinsteel.com

Chính sách hậu mãi - giao hàng khi mua hàng tại Thép Bảo Tín

chinh-sach-hau-mai-giao-hang Chính sách hậu mãi - giao hàng khi mua hàng tại Thép Bảo Tín

Cam kết tiêu chuẩn chất lượng

Công Ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên sản xuất, nhập khẩu và phân phối sắt thép chính phẩm loại 1 từ nhiều thương hiệu nổi tiếng trên thị trường như Hòa Phát, SeAH, An Khánh, ….
  • Các sản phẩm được bán ra với mức chuẩn, có tem mác rõ ràng.
  • Đầy đủ thông số và trọng lượng phù hợp cho mọi công trình.
  • Có các kho hàng ở các vị trí trung tâm, hỗ trợ vận chuyển tận chân công trình.
  • Giá có thể chiết khấu tùy vào số lượng đơn hàng.
  • Xử lý đơn chuyên nghiệp - Đầy đủ hóa đơn VAT.
  • Cấp đủ chứng từ CO, CQ, CNXX.
  • Quý khách hàng khi mua hàng tại Bảo Tín đều được quyền tới tận kho xem và kiểm tra sản phẩm trước khi đặt cọc.

QUÝ KHÁCH LƯU Ý


Đây là một trang web thuộc quyền sở hữu của: CÔNG TY TNHH THÉP BẢO TÍN

Số tài khoản công ty: 👉 0.111.111.999.999 - Ngân hàng Quân Đội (MBBank).

Số tài khoản cá nhân: 👉 GIÁP VĂN TRƯỜNG: 0601.9899.9999 - Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)

Quý khách hãy kiểm tra thông tin thật kỹ trước khi đặt hàng và thanh toán, tránh bị lừa!

Đã có một số đối tượng sử dụng những tên công ty gần giống với chúng tôi để lừa đảo như: Công ty TNHH Thép Bảo Tín Sài Gòn, Công ty TNHH Sản xuất và Thương Mại Thép Bảo Tín, Công ty TNHH Thương Mại Thép Bảo Tín Phát... Vì vậy rất mong Quý khách hàng hết sức lưu ý!

GỌI XÁC MINH THÔNG TIN
MR TRƯỜNG - 0931 272 222
KẾ TOÁN - 0906 969 176

Truy cập trang ZALO OFFICIAL
(Đã được xác minh)

Nhận báo giá ngay

Bạn đang cần giá của sản phẩm này? Đừng ngần ngại, hãy bấm vào nút Chat Zalo và bắt đầu trao đổi với nhân viên kinh doanh của Thép Bảo Tín để nhận báo giá bạn nhé!

XEM NHIỀU NHẤT

spot_imgspot_img

Sản phẩm khác

Bài viết mới nhất

Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

Công Ty Thép Bảo Tín xin giới thiệu tới Quý khách hàng Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420 chi tiết từng mác thép như sau:

SAU ĐÂY LÀ THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM PHÔI THÉP ĐẶC, THANH TRÒN TRƠN SCM440

– Mác thép tương đương Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

Đất nước Mỹ Đức Anh Nhật Bản Trung Quốc Úc
Tiêu chuẩn ASTM A29 DIN 17200 BS 970 JIS 4105 GB/T 3077 AS 1444
Mác thép 4140 42CrMo4 42CrMo4 SCM440 42CrMo 4140
Thành phần hóa học Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420
Tiêu chuẩn Mác thép C Mn P S Si Ni Cr Mo
JIS G4105 SCM440 0.30 – 0.43 0.75 – 1.00 0.035 0.04 0.15 – 0.35 0.8 – 1.20 0.15 – 0.25

Tính chất cơ lý: Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

Sức bền kéo 655MPa 95.000Psi
Giới hạn chảy 415 MPa 60200 Psi
Modum cắt 80 GPa
Modum đàn hồi 190 -210 GPa
Tỷ lệ độc 0.27 -0.30
Độ dãn dài tới điểm gãy (50mm) 25.7% 25.7%
Độ cứng Brinell 197
Độ cứng Knoop 219
Độ cứng Rockwell B (HRB) 92
Độ cứng Rockwell C (HRC) 13
Độ cứng Vickers 207
Khả năng chế tạo máy 65%

Đặc điểm kỹ thuật: Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420
– Thép Tròn Đặc SCM440 là loại thép có hàm lượng carbon cao có khả năng chịu sự ăn mòn do oxi hóa, chịu nhiệt tốt, độ bền kéo rất tốt, trong môi trường mặn, nhiệt độ thay đổi liên tục,
 Ứng dụng: Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420
– Thép Tròn Đặc SCM440 dùng trong công nghiệp chế tạo trong ngành chế tạo, khuôn mẫu, gia công cơ khí,cơ khí chính xác
– Làm khuôn dập nguội ,trục cán hình ,lưỡi cưa ,các chi tiết chịu mài mòn
– Các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng …
Ngoài ra chúng tôi còn gia công và cắt theo yêu cầu quý khách hàng.

SAU ĐÂY LÀ THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM THÉP TRÒN ĐẶC SCM420

  • Tiêu chuẩn mác thép: Thép Tròn Đặc SCM420 Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420
  • Xuất xứ: Thép Tròn Đặc SCM420 được nhập khẩu từ Nhật Bản, Trung Quốc….
  • Có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
  • Kích thước: Đường kính Thép Tròn Đặc từ phi 6 đến phi 700. Chiều dài 3400mm đến 6000mm, hoặc cắt theo yêu cầu của khách hàng. Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

TIÊU CHUẨN MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG JIS G4105 SCM420:

JIS G4105 DIN BS GB ASTM EN NF A35-551 ROCT 4543
SCM420
( SCM22 )
1,7218 708H20
( 708M20 )
20CrMo 4118 25CRMO4 18CD4 20XM

Thành Phần Hóa Học Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

Tiêu Chuẩn mác thép C Si Mn Cr Ni
(Max)
Cu
(Max)
P
(Max)
S
(Max)
Mo
JIS G4105 SCM420 0,17-0,24 0,15-0,37 0,40-0,70 0,80-1,10 0,03 0,03 0,035 0,035 0,15-0,30

Cơ Tính Thép Tròn Đặc SCM420:

Tiêu Chuẩn mác thép Giới hạn chảy
Min ( MPA )
Độ bền kéo
Min ( MPA )
Độ giãn dài
Min ( % )
Độ thắt
Min ( % )
Tác động hấp
thụ năng lượng ( J )
Độ cứng
( HB )
JIS G4105 SCM420 685 932 14 40 ≥ 59 262-352

Xử Lý Nhiệt Thép Tròn Đặc SCM420Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

Hệ thống sưởi ấm và làm mát: 850 ℃ điện làm lạnh

Bình thường hóa: 850 ℃ -900 ℃ làm mát không khí

Dập tắt: Đầu tiên 850 ℃ -900 ℃ trong dầu, mỡ, thứ hai 800 ℃ -850 ℃.

Mịn: không khí 150 ℃ -200 ℃. Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

Đặc Điểm Kỹ Thuật Thép Tròn Đặc SCM420:

  • Thép Tròn Đặc SCM420 là một loại thép hợp kim Cr – Mo có khả năng kháng nhiệt, được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4105. SCM420 có khả năng chịu nhiệt tới 500 – 550⁰C.
  • Thép Tròn đặc SCM420 là loại thép có hàm lượng carbon cao có khả năng chịu sự ăn mòn do oxi hóa, chịu nhiệt tốt, độ bền kéo rất tốt, trong môi trường mặn, nhiệt độ thay đổi liên tục.

ỨNG DỤNG: Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

  • Thép Tròn Đặc SCM420 dùng trong công nghiệp chế tạo trong ngành chế tạo, khuôn mẫu, gia công cơ khí, cơ khí chính xác.
  • Làm khuôn dập nguội, trục cán hình, lưỡi cưa, các chi tiết chịu mài mòn.
  • Các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng … Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

    SAU ĐÂY LÀ THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM THÉP TRÒN ĐẶC SCR420

    *Các tính năng chính Thép Tròn Đặc SCR420:

    – Tiêu chuẩn :  JIS G4104 ,  JIS G4053 ….  Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

    * Mác thép tương đương Thép Tròn Đặc SCR420:

    Mỹ Nhật Bản  Đức Anh Pháp Quốc tế Trung Quốc
    ASTM & AISI & SAE JIS EN DIN EN BS EN NF ISO GB
    5120 SCr420 17Cr3 (1,7016) 17Cr3 (1,7016) 17Cr3 (1,7016) —— 20Cr

     *Thành phần hóa học Thép Tròn Đặc SCR420:  Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

    C Si Mn P S Cr Ni
    0,18-0,23 0,15-0,35 0,6-0,9 0.03 0.03 0,9-1,2 ≤0.25
    Mo Al Cu Nb Ti V Ce
    ≤0.3
    N Co Pb B Khác

    *Tính năng vật lý Thép Tròn Đặc SCR420 : Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

    YS TS EL (%) Z, Độ cứng
    Cấp Reh, MPa, Min Rm, MPa A,%, min %, Min HB, max
    JIS G4104 SCr420 400-650 20

    Độ kéo giãn Thép Tròn Đặc SCR420:

    Sức mạnh bền kéo Điểm năng suất Độ giãn dài Giảm diện tích Tác động hấp thụ năng lượng Brinell Hardness (HBS100 /3000)
    (σb / MPa)  (σs /MPa)  (δ5 /%) (ψ /%) (Aku2 /J) Ủ hoặc ủ cao
    ≥835 ≥540 ≥10 ≥40 ≥47 ≤179

    * Ưu Điểm :  Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

  • Thép Tròn Đặc SCR420: được làm nguội lạnh ngay sau khi sản xuất bởi hai quá trình, do đó thép có độ bền cao và độ dẻo dai rất tốt.
  • – Trong quá trình ủ sau khi sản xuất giúp thép đạt được độ bền kéo cũng như một số tính năng cơ lý đạt tiêu chuẩn tốt.Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420
  • – Sử dụng trong lĩnh vực cơ khí hàn – sau khi gia công hàn sẽ giảm bớt công đoạn xử lý nhiệt hàn , ngoài ra Thép Tròn Đặc SCR420 còn được dùng làm thanh giằng và piton chân máy.* Ứng Dụng : Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420– Thép Tròn Đặc SCR420: được sử dụng trong lĩnh vực sản xuất linh kiện ô tô như : bánh răng truyền , bánh răng trong hộp số , trục bánh răng , cam …

    – Được sử dụng trong chế tạo cơ khí , cơ khí chính xác : đai ốc ,  bù lông con tán , bù lông neo , dây buộc , bánh răng định hướng cho máy kéo … Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

    SAU ĐÂY LÀ THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM THÉP TRÒN ĐẶC SCR440

    Đặc tính Thép Tròn Đặc SCR440:

    Thép Tròn Đặc SCR440 là thép hợp kim cán nóng , được sản xuất trong điều kiện kiểm soát chặt chẽ các thành phần hóa học và tính chất cơ học  từ đúc , rèn , cán ,  xử lý nhiệt , thép có độ dẻo dai cao , chống ăn mòn , chịu tải trọng thấp , tính năng hàn tốt ( không phải xử lý nhiệt sau khi hàn).

    Ứng dụng:

    Thép Tròn Đặc SCR440 được sử dụng rộng rãi trong cơ khí chể tạo máy, linh kiện ô tô , thiết bị hàng hải , …

    Làm các loại trục: Truc động cơ , trục cán rèn các trục chịu tải trọng vừa và nhẹ , làm trục.

    – Làm bánh răng truyền động, bánh răng siêu tăng áp ,  trục bánh răng,

    – Làm thớt đỡ, con lăn, tay quay, bù lông , thanh ren , gia công chi tiết máy móc và nhiều các ứng dụng khác. Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

    Mác thép tương đương Thép Tròn Đặc SCR440 : AISI 5140 – ASTM 5140 – JIS SCR440, GB 40Cr

    Tiêu chuẩn : AISI, ASTM, GB, JIS, DIN.

    Thành phần hóa học Thép Tròn Đặc SCR440:  Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

     C : 0,37~0,44; Si : 0,17~0,37; Mn : 0,50~0,80; Cr 0,80~1,1; P < 0,030; S < 0,030; Ni < 0,25;

    Cu < 0,30

    Tính cơ học: Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

    –       Tỉ trọng : 7,8g/cm3

    –       Độ đàn hồi : 210GPa (30 X 106 PSI)

    –       Độ giãn dài : 19-29%

    –       Nhệt dung :450J / kg K-

    –       Tải trọng :  73-124KN-m/ kg Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

    –       Độ bền kéo : 290 -840 MPa (42-120 X 103 Psi)

    –       Độ dẫn : 45W /mK

    –       Độ khuyết tán : 13

    Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420:

    THÉP TRÒN ĐẶC
    STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) MÃ SẢN PHẨM STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
    1 Thép tròn đặc Ø6 0.22 Thép tròn đặc 46 Thép tròn đặc Ø155 148.12
    2 Thép tròn đặc Ø8 0.39 Thép tròn đặc 47 Thép tròn đặc Ø160 157.83
    3 Thép tròn đặc Ø10 0.62 Thép tròn đặc 48 Thép tròn đặc Ø170 178.18
    4 Thép tròn đặc Ø12 0.89 Thép tròn đặc 49 Thép tròn đặc Ø180 199.76
    5 Thép tròn đặc Ø14 1.21 Thép tròn đặc 50 Thép tròn đặc Ø190 222.57
    6 Thép tròn đặc Ø16 1.58 Thép tròn đặc 51 Thép tròn đặc Ø200 246.62
    7 Thép tròn đặc Ø18 2.00 Thép tròn đặc 52 Thép tròn đặc Ø210 271.89
    8 Thép tròn đặc Ø20 2.47 Thép tròn đặc 53 Thép tròn đặc Ø220 298.40
    9 Thép tròn đặc Ø22 2.98 Thép tròn đặc 54 Thép tròn đặc Ø230 326.15
    10

    Thép tròn đặc Ø24

    3.55 Thép tròn đặc 55 Thép tròn đặc Ø240 355.13
    11 Thép tròn đặc Ø25 3.85 Thép tròn đặc 56 Thép tròn đặc Ø250 385.34
    12 Thép tròn đặc Ø26 4.17 Thép tròn đặc 57 Thép tròn đặc Ø260 416.78
    13 Thép tròn đặc Ø28 4.83 Thép tròn đặc 58 Thép tròn đặc Ø270 449.46
    14 Thép tròn đặc Ø30 5.55 Thép tròn đặc 59 Thép tròn đặc Ø280 483.37
    15 Thép tròn đặc Ø32 6.31 Thép tròn đặc 60 Thép tròn đặc Ø290 518.51
    16 Thép tròn đặc Ø34 7.13 Thép tròn đặc 61 Thép tròn đặc Ø300 554.89
    17 Thép tròn đặc Ø35 7.55 Thép tròn đặc 62 Thép tròn đặc Ø310 592.49
    18 Thép tròn đặc Ø36 7.99 Thép tròn đặc 63 Thép tròn đặc Ø320 631.34
    19 Thép tròn đặc Ø38 8.90 Thép tròn đặc 64 Thép tròn đặc Ø330 671.41
    20

    Thép tròn đặc Ø40

    9.86 Thép tròn đặc 65 Thép tròn đặc Ø340 712.72
    21 Thép tròn đặc Ø42 10.88 Thép tròn đặc 66 Thép tròn đặc Ø350 755.26
    22 Thép tròn đặc Ø44 11.94 Thép tròn đặc 67 Thép tròn đặc Ø360 799.03
    23 Thép tròn đặc Ø45 12.48 Thép tròn đặc 68 Thép tròn đặc Ø370 844.04
    24 Thép tròn đặc Ø46 13.05 Thép tròn đặc 69 Thép tròn đặc Ø380 890.28
    25 Thép tròn đặc Ø48 14.21 Thép tròn đặc 70 Thép tròn đặc Ø390 937.76
    26 Thép tròn đặc Ø50 15.41 Thép tròn đặc 71 Thép tròn đặc Ø400 986.46
    27 Thép tròn đặc Ø52 16.67 Thép tròn đặc 72 Thép tròn đặc Ø410 1,036.40
    28 Thép tròn đặc Ø55 18.65 Thép tròn đặc 73 Thép tròn đặc Ø420 1,087.57
    29 Thép tròn đặc Ø60 22.20 Thép tròn đặc 74 Thép tròn đặc Ø430 1,139.98
    30

    Thép tròn đặc Ø65

    26.05 Thép tròn đặc 75 Thép tròn đặc Ø450 1,248.49
    31 Thép tròn đặc Ø70 30.21 Thép tròn đặc 76 Thép tròn đặc Ø455 1,276.39
    32 Thép tròn đặc Ø75 34.68 Thép tròn đặc 77 Thép tròn đặc Ø480 1,420.51
    33 Thép tròn đặc Ø80 39.46 Thép tròn đặc 78 Thép tròn đặc Ø500 1,541.35
    34 Thép tròn đặc Ø85 44.54 Thép tròn đặc 79 Thép tròn đặc Ø520 1,667.12
    35 Thép tròn đặc Ø90 49.94 Thép tròn đặc 80 Thép tròn đặc Ø550 1,865.03
    36 Thép tròn đặc Ø95 55.64 Thép tròn đặc 81 Thép tròn đặc Ø580 2,074.04
    37 Thép tròn đặc Ø100 61.65 Thép tròn đặc 82 Thép tròn đặc Ø600 2,219.54
    38 Thép tròn đặc Ø110 74.60 Thép tròn đặc 83 Thép tròn đặc Ø635 2,486.04
    39 Thép tròn đặc Ø120 88.78 Thép tròn đặc 84 Thép tròn đặc Ø645 2,564.96
    40

    Thép tròn đặc Ø125

    96.33 Thép tròn đặc 85 Thép tròn đặc Ø680 2,850.88
    41 Thép tròn đặc Ø130 104.20 Thép tròn đặc 86 Thép tròn đặc Ø700 3,021.04
    42 Thép tròn đặc Ø135 112.36 Thép tròn đặc 87 Thép tròn đặc Ø750 3,468.03
    43 Thép tròn đặc Ø140 120.84 Thép tròn đặc 88 Thép tròn đặc Ø800 3,945.85
    44 Thép tròn đặc Ø145 129.63 Thép tròn đặc 89 Thép tròn đặc Ø900 4,993.97
    45 Thép tròn đặc Ø150 138.72 Thép tròn đặc 90 Thép tròn đặc Ø1000 6,165.39

Để biết thêm thông tin chi tiết và bảng báo giá quý khách vui lòng liên hệ:

Ms Thùy Dung
0909323176 (Zalo)
thuydung@thepbaotin.com
Ms Thanh Hằng
0909500176 (Zalo)
hangntt@thepbaotin.com
Mr Hoàn
0938784176 (Zalo)
mb@thepbaotin.com
Mr Hương
0903332176 (Zalo)
bts@thepbaotin.com
 

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

Công ty TNHH Thép Bảo Tín.

VPĐD: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh.

Kho ống thép: 26 Trung Đông 2, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh

 

XEM NHIỀU NHẤT

spot_imgspot_img

Sản phẩm khác