27 C
Ho Chi Minh City
Thứ Hai, Tháng Năm 29, 2023
spot_img
Miền Nam
- Ms Thùy Dung
Thép Hòa Phát TPHCM Thép Hòa Phát Sài Gòn 0909 323 176
- Mr Hương
Thép Hòa Phát miền NamNhân viên kinh doanh 0903 332 176
- Miss Thanh Hằng
Thép Hòa Phát miền NamNhân viên kinh doanh 0909 500 176
- Mr Dũng
Thép Hòa Phát miền NamNhân viên kinh doanh 0906 909 176

Miền Bắc
- Mr Minh Dũng
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0906 909 176
- Mr Phúc
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0936 012 176
- Ms Huyền
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0932 022 176
- Mr Sỹ
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0931 339 176

Phnom Penh
- Mr Chau Davet
Tiger Steel Pipe Phnom PenhTiger Steel Pipe Campuchia 09 6869 6789
- Ms Dara
Hoa Phat Steel Phnom PenhHoa Phat Steel Campuchia +855 96769 6789

Địa chỉ email: kinhdoanh@ongthephoaphat.com

Bài viết mới nhất

THÉP TRÒN ĐẶC S45C, C45

456/San-pham/THEP-TRON-DAC-S45C-C45-ad761.html

THÉP ĐẶC TRÒN S45C :là loại thép  hợp kim có hàm lượng cacbon (khoảng 0,42-0,48%),  có khả năng chống bào mòn tốt, chịu được tải trọng cao , chịu được va đập mạnh , có tính đàn hồi tốt ….

 Thép đặc tròn S45C : Được sử dụng để gia công chi tiết máy móc  ( đinh ốc , bù lông, bánh rang , trục động cơ,…), chế tạo khuôn mẫu, …tiết kiệm công tiện .

Xuất xứ : Mỹ, Châu Âu ,Nga, Nhật Bản , Hàn Quốc , Trung Quốc……..

Lưu ý : Các sản phẩm trên có thể cắt theo qui cách.

QUY CÁCH THAM KHẢO:

THÉP TRÒN ĐẶC S45C
STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) MÃ SẢN PHẨM STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1 Thép tròn đặc S45C Ø6 0.22 Thép tròn đặc  46 Thép tròn đặc S45C Ø155 148.12
2 Thép tròn đặc S45C Ø8 0.39 Thép tròn đặc  47 Thép tròn đặc S45C Ø160 157.83
3 Thép tròn đặc S45C Ø10 0.62 Thép tròn đặc  48 Thép tròn đặc S45C Ø170 178.18
4 Thép tròn đặc S45C Ø12 0.89 Thép tròn đặc  49 Thép tròn đặc S45C Ø180 199.76
5 Thép tròn đặc S45C Ø14 1.21 Thép tròn đặc  50 Thép tròn đặc S45C Ø190 222.57
6 Thép tròn đặc S45C Ø16 1.58 Thép tròn đặc  51 Thép tròn đặc S45C Ø200 246.62
7 Thép tròn đặc S45C Ø18 2.00 Thép tròn đặc  52 Thép tròn đặc S45C Ø210 271.89
8 Thép tròn đặc S45C Ø20 2.47 Thép tròn đặc  53 Thép tròn đặc S45C Ø220 298.40
9 Thép tròn đặc S45C Ø22 2.98 Thép tròn đặc  54 Thép tròn đặc S45CØ230 326.15
10 Thép tròn đặc S45C Ø24 3.55 Thép tròn đặc  55 Thép tròn đặc S45C Ø240 355.13
11 Thép tròn đặc S45C Ø25 3.85 Thép tròn đặc  56 Thép tròn đặc S45C Ø250 385.34
12 Thép tròn đặc S45C Ø26 4.17 Thép tròn đặc  57 Thép tròn đặc S45C Ø260 416.78
13 Thép tròn đặc S45C Ø28 4.83 Thép tròn đặc  58 Thép tròn đặc S45C Ø270 449.46
14 Thép tròn đặc S45C Ø30 5.55 Thép tròn đặc  59 Thép tròn đặc S45C Ø280 483.37
15 Thép tròn đặc S45C Ø32 6.31 Thép tròn đặc  60 Thép tròn đặc S45C Ø290 518.51
16 Thép tròn đặc S45C Ø34 7.13 Thép tròn đặc  61 Thép tròn đặc S45C Ø300 554.89
17 Thép tròn đặc S45C Ø35 7.55 Thép tròn đặc  62 Thép tròn đặc S45C Ø310 592.49
18 Thép tròn đặc S45C Ø36 7.99 Thép tròn đặc  63 Thép tròn đặc S45C Ø320 631.34
19 Thép tròn đặc S45C Ø38 8.90 Thép tròn đặc  64 Thép tròn đặc S45C Ø330 671.41
20 Thép tròn đặc S45C Ø40 9.86 Thép tròn đặc  65 Thép tròn đặc S45C Ø340 712.72
21 Thép tròn đặc S45C Ø42 10.88 Thép tròn đặc  66 Thép tròn đặc S45C Ø350 755.26
22 Thép tròn đặc S45C Ø44 11.94 Thép tròn đặc  67 Thép tròn đặc S45C Ø360 799.03
23 Thép tròn đặc S45C Ø45 12.48 Thép tròn đặc  68 Thép tròn đặc S45C Ø370 844.04
24 Thép tròn đặc S45C Ø46 13.05 Thép tròn đặc  69 Thép tròn đặc S45C Ø380 890.28
25 Thép tròn đặc S45C Ø48 14.21 Thép tròn đặc  70 Thép tròn đặc S45C Ø390 937.76
26 Thép tròn đặc S45C Ø50 15.41 Thép tròn đặc  71 Thép tròn đặc S45C Ø400 986.46
27 Thép tròn đặc S45C Ø52 16.67 Thép tròn đặc  72 Thép tròn đặc S45C Ø410 1,036.40
28 Thép tròn đặc S45C Ø55 18.65 Thép tròn đặc  73 Thép tròn đặc S45CØ420 1,087.57
29 Thép tròn đặc S45C Ø60 22.20 Thép tròn đặc  74 Thép tròn đặc S45C Ø430 1,139.98
30 Thép tròn đặc S45C Ø65 26.05 Thép tròn đặc  75 Thép tròn đặc S45C Ø450 1,248.49
31 Thép tròn đặc S45C Ø70 30.21 Thép tròn đặc  76 Thép tròn đặc S45CØ455 1,276.39
32 Thép tròn đặc S45C Ø75 34.68 Thép tròn đặc  77 Thép tròn đặc S45C Ø480 1,420.51
33 Thép tròn đặc S45C Ø80 39.46 Thép tròn đặc  78 Thép tròn đặc S45C Ø500 1,541.35
34 Thép tròn đặc S45C Ø85 44.54 Thép tròn đặc  79 Thép tròn đặc S45C Ø520 1,667.12
35 Thép tròn đặc S45C Ø90 49.94 Thép tròn đặc  80 Thép tròn đặc S45C Ø550 1,865.03
36 Thép tròn đặc S45C Ø95 55.64 Thép tròn đặc  81 Thép tròn đặc S45CØ580 2,074.04
37 Thép tròn đặc S45C Ø100 61.65 Thép tròn đặc  82 Thép tròn đặc S45C Ø600 2,219.54
38 Thép tròn đặc S45C Ø110 74.60 Thép tròn đặc  83 Thép tròn đặc S45CØ635 2,486.04
39 Thép tròn đặc S45C Ø120 88.78 Thép tròn đặc  84 Thép tròn đặc S45CØ645 2,564.96
40 Thép tròn đặc S45C Ø125 96.33 Thép tròn đặc  85 Thép tròn đặc S45C Ø680 2,850.88
41 Thép tròn đặc S45C Ø130 104.20 Thép tròn đặc  86 Thép tròn đặc S45C Ø700 3,021.04
42 Thép tròn đặc S45C Ø135 112.36 Thép tròn đặc  87 Thép tròn đặc S45C Ø750 3,468.03
43 Thép tròn đặc S45C Ø140 120.84 Thép tròn đặc  88 Thép tròn đặc S45C Ø800 3,945.85
44 Thép tròn đặc S45C Ø145 129.63 Thép tròn đặc  89 Thép tròn đặc S45C Ø900 4,993.97
45 Thép tròn đặc S45C Ø150 138.72 Thép tròn đặc  90 Thép tròn đặc S45C Ø1000 6,165.39

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH THÉP XUYÊN Á

VPDD: 551/156 Lê Văn Khương, Hiệp Thành, Quận 12, TPHCM

Email: mb@thepbaotin.com        Phone: 0906 909 176

Liên hệ phòng kinh doanh:

Dưới đây là thông tin nhân viên kinh doanh hiện đang làm việc tại Thép Bảo Tín. Quý khách hãy kiểm tra xem ai là người đã báo giá cho mình nhé, nếu không đúng tên và số điện thoại, vui lòng hãy gọi ngay 093 127 2222 để xác nhận.

Khu vực miền Bắc - Hà Nội Khu vực miền Nam - TPHCM Tại Campuchia - Phnom Penh

- Mr Phúc Nhân viên kinh doanh0936 012 176

- Mr Văn Hoàn Nhân viên kinh doanh0903 321 176

- Mr Sỹ Nhân viên kinh doanh0931 339 176

- Mr Văn Hương Nhân viên kinh doanh 0903 332 176

- Ms Thanh Hằng Nhân viên kinh doanh 0909 500 176

- Ms Thùy Dung Nhân viên kinh doanh 0909 323 176

- Mr Davet Nhân viên kinh doanh +855 9 6869 6789

- Mr Sombath Lee Nhân viên kinh doanh +855 6669 6789

Hệ thống chi nhánh Thép Bảo Tín

THÉP BẢO TÍN MIỀN NAM

  •  TRỤ SỞ CHÍNH: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Quận 12, TP HCM
  •  KHO ỐNG MIỀN NAM: 242/26 Nguyễn Thị Ngâu, ấp Trung Đông 2, xã Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP.HCM
  •  ĐT: 0932 059 176 – 0767 555 777
  •  Email: bts@thepbaotin.com

THÉP BẢO TÍN MIỀN BẮC

  • VP HÀ NỘI: 17 Ngõ 62, Tân Thụy, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội
  • KHO ỐNG THÉP BẮC NINH: Thôn Đông Yên, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh (KCN Yên Phong)
  •  ĐT: 0906 909 176 - 0903 321 176
  •  Email: mb@thepbaotin.com

BAO TIN STEEL CAMBODIA

  •  VĂN PHÒNG PHNOM PENH: 252 National Road 1, Prek Eng, Chbar Ampov, Phnom Penh, Campuchia
  •  BAO TIN STEEL WAREHOUSE: 248 National Road 1, Prek Eng, Chbar Ampov, Phnom Penh, Campuchia
  •  Hotline: 09 6869 6789 – 06669 6789
  •  Email: sales@baotinsteel.com

Chính sách hậu mãi - giao hàng khi mua hàng tại Thép Bảo Tín

chinh-sach-hau-mai-giao-hang Chính sách hậu mãi - giao hàng khi mua hàng tại Thép Bảo Tín

Cam kết tiêu chuẩn chất lượng

Công Ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên sản xuất, nhập khẩu và phân phối sắt thép chính phẩm loại 1 từ nhiều thương hiệu nổi tiếng trên thị trường như Hòa Phát, SeAH, An Khánh, ….
  • Các sản phẩm được bán ra với mức chuẩn, có tem mác rõ ràng.
  • Đầy đủ thông số và trọng lượng phù hợp cho mọi công trình.
  • Có các kho hàng ở các vị trí trung tâm, hỗ trợ vận chuyển tận chân công trình.
  • Giá có thể chiết khấu tùy vào số lượng đơn hàng.
  • Xử lý đơn chuyên nghiệp - Đầy đủ hóa đơn VAT.
  • Cấp đủ chứng từ CO, CQ, CNXX.
  • Quý khách hàng khi mua hàng tại Bảo Tín đều được quyền tới tận kho xem và kiểm tra sản phẩm trước khi đặt cọc.

QUÝ KHÁCH LƯU Ý


Đây là một trang web thuộc quyền sở hữu của: CÔNG TY TNHH THÉP BẢO TÍN

Số tài khoản công ty: 👉 0.111.111.999.999 - Ngân hàng Quân Đội (MBBank).

Số tài khoản cá nhân: 👉 GIÁP VĂN TRƯỜNG: 0601.9899.9999 - Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)

Quý khách hãy kiểm tra thông tin thật kỹ trước khi đặt hàng và thanh toán, tránh bị lừa!

Đã có một số đối tượng sử dụng những tên công ty gần giống với chúng tôi để lừa đảo như: Công ty TNHH Thép Bảo Tín Sài Gòn, Công ty TNHH Sản xuất và Thương Mại Thép Bảo Tín, Công ty TNHH Thương Mại Thép Bảo Tín Phát... Vì vậy rất mong Quý khách hàng hết sức lưu ý!

GỌI XÁC MINH THÔNG TIN
MR TRƯỜNG - 0931 272 222
KẾ TOÁN - 0906 969 176

Truy cập trang ZALO OFFICIAL
(Đã được xác minh)

Nhận báo giá ngay

Bạn đang cần giá của sản phẩm này? Đừng ngần ngại, hãy bấm vào nút Chat Zalo và bắt đầu trao đổi với nhân viên kinh doanh của Thép Bảo Tín để nhận báo giá bạn nhé!

XEM NHIỀU NHẤT

spot_imgspot_img

Sản phẩm khác

Bài viết mới nhất

THÉP TRÒN ĐẶC S45C, C45

456/San-pham/THEP-TRON-DAC-S45C-C45-ad761.html

THÉP ĐẶC TRÒN S45C :là loại thép  hợp kim có hàm lượng cacbon (khoảng 0,42-0,48%),  có khả năng chống bào mòn tốt, chịu được tải trọng cao , chịu được va đập mạnh , có tính đàn hồi tốt ….

 Thép đặc tròn S45C : Được sử dụng để gia công chi tiết máy móc  ( đinh ốc , bù lông, bánh rang , trục động cơ,…), chế tạo khuôn mẫu, …tiết kiệm công tiện .

Xuất xứ : Mỹ, Châu Âu ,Nga, Nhật Bản , Hàn Quốc , Trung Quốc……..

Lưu ý : Các sản phẩm trên có thể cắt theo qui cách.

QUY CÁCH THAM KHẢO:

THÉP TRÒN ĐẶC S45C
STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) MÃ SẢN PHẨM STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1 Thép tròn đặc S45C Ø6 0.22 Thép tròn đặc  46 Thép tròn đặc S45C Ø155 148.12
2 Thép tròn đặc S45C Ø8 0.39 Thép tròn đặc  47 Thép tròn đặc S45C Ø160 157.83
3 Thép tròn đặc S45C Ø10 0.62 Thép tròn đặc  48 Thép tròn đặc S45C Ø170 178.18
4 Thép tròn đặc S45C Ø12 0.89 Thép tròn đặc  49 Thép tròn đặc S45C Ø180 199.76
5 Thép tròn đặc S45C Ø14 1.21 Thép tròn đặc  50 Thép tròn đặc S45C Ø190 222.57
6 Thép tròn đặc S45C Ø16 1.58 Thép tròn đặc  51 Thép tròn đặc S45C Ø200 246.62
7 Thép tròn đặc S45C Ø18 2.00 Thép tròn đặc  52 Thép tròn đặc S45C Ø210 271.89
8 Thép tròn đặc S45C Ø20 2.47 Thép tròn đặc  53 Thép tròn đặc S45C Ø220 298.40
9 Thép tròn đặc S45C Ø22 2.98 Thép tròn đặc  54 Thép tròn đặc S45CØ230 326.15
10 Thép tròn đặc S45C Ø24 3.55 Thép tròn đặc  55 Thép tròn đặc S45C Ø240 355.13
11 Thép tròn đặc S45C Ø25 3.85 Thép tròn đặc  56 Thép tròn đặc S45C Ø250 385.34
12 Thép tròn đặc S45C Ø26 4.17 Thép tròn đặc  57 Thép tròn đặc S45C Ø260 416.78
13 Thép tròn đặc S45C Ø28 4.83 Thép tròn đặc  58 Thép tròn đặc S45C Ø270 449.46
14 Thép tròn đặc S45C Ø30 5.55 Thép tròn đặc  59 Thép tròn đặc S45C Ø280 483.37
15 Thép tròn đặc S45C Ø32 6.31 Thép tròn đặc  60 Thép tròn đặc S45C Ø290 518.51
16 Thép tròn đặc S45C Ø34 7.13 Thép tròn đặc  61 Thép tròn đặc S45C Ø300 554.89
17 Thép tròn đặc S45C Ø35 7.55 Thép tròn đặc  62 Thép tròn đặc S45C Ø310 592.49
18 Thép tròn đặc S45C Ø36 7.99 Thép tròn đặc  63 Thép tròn đặc S45C Ø320 631.34
19 Thép tròn đặc S45C Ø38 8.90 Thép tròn đặc  64 Thép tròn đặc S45C Ø330 671.41
20 Thép tròn đặc S45C Ø40 9.86 Thép tròn đặc  65 Thép tròn đặc S45C Ø340 712.72
21 Thép tròn đặc S45C Ø42 10.88 Thép tròn đặc  66 Thép tròn đặc S45C Ø350 755.26
22 Thép tròn đặc S45C Ø44 11.94 Thép tròn đặc  67 Thép tròn đặc S45C Ø360 799.03
23 Thép tròn đặc S45C Ø45 12.48 Thép tròn đặc  68 Thép tròn đặc S45C Ø370 844.04
24 Thép tròn đặc S45C Ø46 13.05 Thép tròn đặc  69 Thép tròn đặc S45C Ø380 890.28
25 Thép tròn đặc S45C Ø48 14.21 Thép tròn đặc  70 Thép tròn đặc S45C Ø390 937.76
26 Thép tròn đặc S45C Ø50 15.41 Thép tròn đặc  71 Thép tròn đặc S45C Ø400 986.46
27 Thép tròn đặc S45C Ø52 16.67 Thép tròn đặc  72 Thép tròn đặc S45C Ø410 1,036.40
28 Thép tròn đặc S45C Ø55 18.65 Thép tròn đặc  73 Thép tròn đặc S45CØ420 1,087.57
29 Thép tròn đặc S45C Ø60 22.20 Thép tròn đặc  74 Thép tròn đặc S45C Ø430 1,139.98
30 Thép tròn đặc S45C Ø65 26.05 Thép tròn đặc  75 Thép tròn đặc S45C Ø450 1,248.49
31 Thép tròn đặc S45C Ø70 30.21 Thép tròn đặc  76 Thép tròn đặc S45CØ455 1,276.39
32 Thép tròn đặc S45C Ø75 34.68 Thép tròn đặc  77 Thép tròn đặc S45C Ø480 1,420.51
33 Thép tròn đặc S45C Ø80 39.46 Thép tròn đặc  78 Thép tròn đặc S45C Ø500 1,541.35
34 Thép tròn đặc S45C Ø85 44.54 Thép tròn đặc  79 Thép tròn đặc S45C Ø520 1,667.12
35 Thép tròn đặc S45C Ø90 49.94 Thép tròn đặc  80 Thép tròn đặc S45C Ø550 1,865.03
36 Thép tròn đặc S45C Ø95 55.64 Thép tròn đặc  81 Thép tròn đặc S45CØ580 2,074.04
37 Thép tròn đặc S45C Ø100 61.65 Thép tròn đặc  82 Thép tròn đặc S45C Ø600 2,219.54
38 Thép tròn đặc S45C Ø110 74.60 Thép tròn đặc  83 Thép tròn đặc S45CØ635 2,486.04
39 Thép tròn đặc S45C Ø120 88.78 Thép tròn đặc  84 Thép tròn đặc S45CØ645 2,564.96
40 Thép tròn đặc S45C Ø125 96.33 Thép tròn đặc  85 Thép tròn đặc S45C Ø680 2,850.88
41 Thép tròn đặc S45C Ø130 104.20 Thép tròn đặc  86 Thép tròn đặc S45C Ø700 3,021.04
42 Thép tròn đặc S45C Ø135 112.36 Thép tròn đặc  87 Thép tròn đặc S45C Ø750 3,468.03
43 Thép tròn đặc S45C Ø140 120.84 Thép tròn đặc  88 Thép tròn đặc S45C Ø800 3,945.85
44 Thép tròn đặc S45C Ø145 129.63 Thép tròn đặc  89 Thép tròn đặc S45C Ø900 4,993.97
45 Thép tròn đặc S45C Ø150 138.72 Thép tròn đặc  90 Thép tròn đặc S45C Ø1000 6,165.39

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH THÉP XUYÊN Á

VPDD: 551/156 Lê Văn Khương, Hiệp Thành, Quận 12, TPHCM

Email: mb@thepbaotin.com        Phone: 0906 909 176

XEM NHIỀU NHẤT

spot_imgspot_img

Sản phẩm khác