Home Thép tấm THÉP TẤM CHẾ TẠO S45C

THÉP TẤM CHẾ TẠO S45C

0
139

THÉP TẤM CHẾ TẠO S45C

456/San-pham/THEP-TAM-S45C-ad1040.html

Thép tấm chế tạo S45C

Thép tấm chế tạo S45C là thép cường lực trung bình. Phù hợp với trục đinh tán, chìa khóa vv. Có sẵn như cán hoặc chuẩn hóa. Cung cấp như thanh vuông, thanh tròn hoặc bằng phẳng. Chúng rất thú vị trong khả năng hàn và gia công, và chúng có thể chịu được các phương pháp xử lý nhiệt khác nhau dựa trên tiêu chuẩn JIS G 4051-2009.

S45C thép tiêu chuẩn tương đương

S45C JIS G 4051

So sánh các loại thép

DIN

C45, CK45, CF45, CQ45

AISI

1045, 1046

ASTM

A29, A510, A519, A576, A682

EN / BS

EN-8 /BS970080M40

UNE / UNI 

– UNE36011 / UNI 7846

SAE

-J403, J412, J414

Tiêu chuẩn : 

AISI, ASTM, EN, BS, DIN, GB, JIS, SAE…

Xuất xứ:  Thép tấm S45C có xuất xứ Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Ấn độ, Đài loan, Anh, mỹ, Đức….

THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP TẤM CHẾ TẠO S45C

Cấp

C

Si

Mn

P (%)
tối đa

S(%)
tối đa

Cr (%)
tối đa

Ni (%)
tối đa

Cu (%)
tối đa

S45C

0,42-0,50

0,17-0,37

0,50-0,80

0,035

0,035

0,25

0,25

0,25

ĐẶC TÍNH CƠ HỌC THÉP TẤM CHẾ TẠO S45C

Độ căng
Sức mạnh
σb (MPa)

Yield Strength
σS (MPa)

Elon-
Khẩu phần
Î’5 (%)

Giảm diện tích
Psi (%)

Tác động thành tích
AKV (J)

Giá trị đàn hồi
AKV (J / cm2)

Mức độ
độ cứng

Nung
Thép

Kiểm tra
Mẫu vật
Kích thước
(mm)

≥600

≥355

≥16

≥40

≥ 39

≥ 49

≤229HB

≤ 197HB

25

Độ cứng thép tấm S45C
Độ cứng Brinell (HB) 160-220 (Đã nở)

Xử lý nhiệt:
Các phạm vi nhiệt độ sau đây được áp dụng cho các hoạt động xử lý nhiệt tương ứng.
Làm đẹp toàn bộ: 800 – 850 ° C
Chuẩn hoá: 840 – 880 ° C
Làm cứng: 820 – 860 ° C
Làm nguội môi trường: nước hoặc dầu
Nhiệt độ: 550 – 660 ° C

Điểm nóng chảy
Điểm nóng chảy của S45C là ~ 1520 độ Celsius

Ứng dụng:

Được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, ô tô, xe lửa, đóng tàu, hóa dầu, máy móc , năng lượng điện, không gian xây dựng…
Thép tấm S45C
được sử dụng làm đầu đục đặc biệt và công cụ cán ren đòi hỏi độ chính xác cao, dịch vụ lâu dài và chống mài mòn. Các công cụ gia công khác nhau như cắt phay, khoan bit, vít vòi, cưa vòng và các công cụ gia công kim loại khác và công cụ gia công gỗ. Cũng thích hợp cho sản xuất các công cụ hình thành. Đầu ép đùn lạnh, khuôn đùn, khuôn đúc khuôn có tuổi thọ dài, khuôn nhựa có độ chính xác cao và tuổi thọ dài. Như làm các khuân đúc đặc biêt là khuân đúc thép, gia công các chi tiết máy móc, sản xuất container,  mui xe, thùng xe tải, làm các toa tầu, thùng hàng, tấm bảng bắt đinh ốc, bảng mã, tấm ngăn cách , làm bồn bể chứa,làm máng…

QUY CÁCH THÉP TẤM S45C THAM KHẢO

SẢN PHẨMĐỘ DÀY(mm)KHỔ RỘNG (mm)CHIỀU DÀI (mm)KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông)CHÚ Ý
Thép tấm S45C2 ly1200/1250/15002500/6000/cuộn15.7Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng
Thép tấm  S45C3 ly1200/1250/15006000/9000/12000/cuộn23.55
Thép tấm S45C4 ly1200/1250/15006000/9000/12000/cuộn31.4
Thép tấm  S45C5 ly1200/1250/15006000/9000/12000/cuộn39.25
Thép tấm  S45C6 ly1500/20006000/9000/12000/cuộn47.1
Thép tấm S45C7 ly1500/2000/25006000/9000/12000/cuộn54.95
Thép tấm  S45C8 ly1500/2000/25006000/9000/12000/cuộn62.8
Thép tấm  S45C9 ly1500/2000/25006000/9000/12000/cuộn70.65
Thép tấm  S45C10 ly1500/2000/25006000/9000/12000/cuộn78.5
Thép tấm  S45C11 ly1500/2000/25006000/9000/12000/cuộn86.35
Thép tấm  S45C12 ly1500/2000/25006000/9000/12000/cuộn94.2
Thép tấm S45C13 ly1500/2000/2500/30006000/9000/12000/cuộn102.05
Thép tấm  S45C14 ly1500/2000/2500/30006000/9000/12000/cuộn109.9
Thép tấm  S45C15 ly1500/2000/2500/30006000/9000/12000/cuộn117.75
Thép tấm S45C16 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn125.6
Thép tấm  S45C17 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn133.45
Thép tấm  S45C18 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn141.3
Thép tấm  S45C19 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn149.15
Thép tấm S45C20 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn157
Thép tấm S45C21 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn164.85
Thép tấm  S45C22 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn172.7
Thép tấm  S45C25 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000196.25
Thép tấm S45C28 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000219.8
Thép tấm  S45C30 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000235.5
Thép tấm  S45C35 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000274.75
Thép tấm  S45C40 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000314
Thép tấm S45C45 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000353.25
Thép tấm S45C50 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000392.5
Thép tấm  S45C55 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000431.75
Thép tấm S45C60 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000471
Thép tấm S45C80 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000628

Ngoài ra THÉP BẢO TÍN còn cung cấp các loại THÉP ỐNG ĐÚC – THÉP ỐNG HÀN, THÉP HÌNH, THÉP HỘP VUÔNG, THÉP HỘP CHỮ NHẬT, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, INOX,ĐỒNG…

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH THÉP BẢO TÍN

VPDD: 551/156 Lê Văn Khương, Hiệp Thành, Quận 12, TPHCM

Email: mb@thepbaotin.com        Phone: 0906 909 176 (Mr Hoàn)

NO COMMENTS

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here