31.7 C
Ho Chi Minh City
Thứ Tư, Tháng Bảy 24, 2024
ống thép đúc nhập khẩu Thép Bảo Tín
Miền Nam
- Ms Thùy Dung
Thép Hòa Phát TPHCM Thép Hòa Phát Sài Gòn 0909 323 176
- Mr Hương
Thép Hòa Phát miền NamNhân viên kinh doanh 0903 332 176
- Miss Thanh Hằng
Thép Hòa Phát miền NamNhân viên kinh doanh 0909 500 176

Miền Bắc
- Mr Hoàn
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0938 784 176
- Mr Phúc
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0936 012 176
- Ms Huyền
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0932 022 176
- Mr Sỹ
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0931 339 176

Phnom Penh
- Mr Chau Davet
Tiger Steel Pipe Phnom PenhTiger Steel Pipe Campuchia 09 6869 6789
- Ms Dara
Hoa Phat Steel Phnom PenhHoa Phat Steel Campuchia +855 96769 6789

Địa chỉ email: kinhdoanh@ongthephoaphat.com

Bài viết mới nhất

Bảng báo giá thép Hòa Phát cập nhật – Thép Bảo Tín giá rẻ

Bảng báo giá thép Hòa Phát

báo giá thép Hòa Phát

Công ty Thép Bảo Tín gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép Hòa Phát từ Nhà máy và phân phối các loại ống thép giá rẻ, với phương châm Uy tín chất lượng và sự hài lòng của quý khách hàng là thành công của chúng tôi.

BẢNG BÁO GIÁ CẬP NHẬT

Thép Bảo Tín giá rẻ phân phối các loại ống thép khắp thị trường tại TP HCM, Hà Nội, Cambodia, và nhiều tỉnh thành trên cả nước.

Thép Bảo Tín giá rẻ chuyên cung cấp ống thép chất lượng cao phù hợp với mọi nhu cầu của khách hàng như ống thép đúc, ống thép mạ kẽm, ống thép đen, ống thép hộp, ống thép hình, ống hộp inox,…

Video giới thiệu thép Hòa Phát

Bảng quy cách, báo giá ống thép hòa phát mới nhất:

Quy cách
Hộp kẽm
Độ dày in
(mm)
Trọng lượng
(kg/cây)
Đơn giá
12 x 12 x 6m (100 cây/bó)       0.80           1.6622000
12 x 12 x 6m (100 cây/bó)       0.90           1.8522000
12 x 12 x 6m (100 cây/bó)       1.00           2.0322000
12 x 12 x 6m (100 cây/bó)       1.10           2.2122000
12 x 12 x 6m (100 cây/bó)       1.20           2.3922000
12 x 12 x 6m (100 cây/bó)       1.40           2.7222000
14 x 14 x 6m (100 cây/bó)       0.80           1.9722000
14 x 14 x 6m (100 cây/bó)       0.90           2.1922000
14 x 14 x 6m (100 cây/bó)       1.00           2.4122000
14 x 14 x 6m (100 cây/bó)       1.10           2.6322000
14 x 14 x 6m (100 cây/bó)       1.20           2.8422000
14 x 14 x 6m (100 cây/bó)       1.40           3.2522000
14 x 14 x 6m (100 cây/bó)       1.50           3.4522000
20 x 20 x 6m (100 cây/bó)       0.80           2.8722000
20 x 20 x 6m (100 cây/bó)       0.90           3.2122000
20 x 20 x 6m (100 cây/bó)       1.00           3.5422000
20 x 20 x 6m (100 cây/bó)       1.10           3.8722000
20 x 20 x 6m (100 cây/bó)       1.20           4.2022000
20 x 20 x 6m (100 cây/bó)       1.40           4.8322000
20 x 20 x 6m (100 cây/bó)       1.80           6.0522000

THÉP HÒA PHÁT

25 x 25 x 6m (100 cây/bó)       0.80           3.6222000
25 x 25 x 6m (100 cây/bó)       0.90           4.0622000
25 x 25 x 6m (100 cây/bó)       1.00           4.4822000
25 x 25 x 6m (100 cây/bó)       1.10           4.9122000
25 x 25 x 6m (100 cây/bó)       1.20           5.3322000
25 x 25 x 6m (100 cây/bó)       1.40           6.1522000
25 x 25 x 6m (100 cây/bó)       1.80           7.7522000

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÒA PHÁT CẬP NHẬT

30 x 30 x 6m (81 cây/bó)
20 x 40 x 6m (72 cây/bó)
       0.80           4.3822000
30 x 30 x 6m (81 cây/bó)
20 x 40 x 6m (72 cây/bó)
       0.90           4.9022000
30 x 30 x 6m (81 cây/bó)
20 x 40 x 6m (72 cây/bó)
       1.00           5.4322000
30 x 30 x 6m (81 cây/bó)
20 x 40 x 6m (72 cây/bó)
       1.10           5.9422000
30 x 30 x 6m (81 cây/bó)
20 x 40 x 6m (72 cây/bó)
       1.20           6.4622000
30 x 30 x 6m (81 cây/bó)
20 x 40 x 6m (72 cây/bó)
       1.40           7.4722000
30 x 30 x 6m (81 cây/bó)
20 x 40 x 6m (72 cây/bó)
       1.80           9.4422000
30 x 30 x 6m (81 cây/bó)
20 x 40 x 6m (72 cây/bó)
       2.00         10.4022000
30 x 30 x 6m (81 cây/bó)
20 x 40 x 6m (72 cây/bó)
       2.30         11.8022000
40 x 40 x 6m (49 cây/bó)       0.90           6.6022000
40 x 40 x 6m (49 cây/bó)       1.00           7.3122000
40 x 40 x 6m (49 cây/bó)       1.10           8.0222000
40 x 40 x 6m (49 cây/bó)       1.20           8.7222000
40 x 40 x 6m (49 cây/bó)       1.40         10.1122000
40 x 40 x 6m (49 cây/bó)       1.80         12.8322000
40 x 40 x 6m (49 cây/bó)       2.00         14.1722000
40 x 40 x 6m (49 cây/bó)       2.30         16.1422000

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÒA PHÁT CẬP NHẬT

90 x 90 x 6m (16 cây/bó)
60 x 120 x 6m (18 cây/bó)
       1.40         23.3022000
90 x 90 x 6m (16 cây/bó)
60 x 120 x 6m (18 cây/bó)
       1.80         29.7922000
90 x 90 x 6m (16 cây/bó)
60 x 120 x 6m (18 cây/bó)
       2.00         33.0122000
90 x 90 x 6m (16 cây/bó)
60 x 120 x 6m (18 cây/bó)
       2.30         37.8022000
90 x 90 x 6m (16 cây/bó)
60 x 120 x 6m (18 cây/bó)
       2.50         40.9822000
90 x 90 x 6m (16 cây/bó)
60 x 120 x 6m (18 cây/bó)
       2.80         45.7022000
13 x 26 x 6m (105 cây/bó)       0.80           2.7922000
13 x 26 x 6m (105 cây/bó)       0.90           3.1222000
13 x 26 x 6m (105 cây/bó)       1.00           3.4522000
13 x 26 x 6m (105 cây/bó)       1.10           3.7722000
13 x 26 x 6m (105 cây/bó)       1.20           4.0822000
13 x 26 x 6m (105 cây/bó)       1.40           4.7022000
25 x 50 x 6m (72 cây/bó)       0.80           5.5122000
25 x 50 x 6m (72 cây/bó)       0.90           6.1822000
25 x 50 x 6m (72 cây/bó)       1.00           6.8422000
25 x 50 x 6m (72 cây/bó)       1.10           7.5022000
25 x 50 x 6m (72 cây/bó)       1.20           8.1522000
25 x 50 x 6m (72 cây/bó)       1.40           9.4522000
25 x 50 x 6m (72 cây/bó)       1.80         11.9822000
25 x 50 x 6m (72 cây/bó)       2.00         13.2322000
25 x 50 x 6m (72 cây/bó)       2.30         15.0522000

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÒA PHÁT CẬP NHẬT

30 x 60 x 6m (50 cây/bó)       1.00           8.2522000
30 x 60 x 6m (50 cây/bó)       1.10           9.0522000
30 x 60 x 6m (50 cây/bó)       1.20           9.8522000
30 x 60 x 6m (50 cây/bó)       1.40         11.4322000
30 x 60 x 6m (50 cây/bó)       1.80         14.5322000
30 x 60 x 6m (50 cây/bó)       2.00         16.0522000
30 x 60 x 6m (50 cây/bó)       2.30         18.3022000
30 x 60 x 6m (50 cây/bó)       2.50         19.7822000
30 x 60 x 6m (50 cây/bó)       2.80         21.9722000
50 x 50 x 6m (36 cây/bó)       1.00           9.1922000
50 x 50 x 6m (36 cây/bó)       1.10         10.0922000
50 x 50 x 6m (36 cây/bó)       1.20         10.9822000
50 x 50 x 6m (36 cây/bó)       1.40         12.7422000
50 x 50 x 6m (36 cây/bó)       1.80         16.2222000
50 x 50 x 6m (36 cây/bó)       2.00         17.9422000
50 x 50 x 6m (36 cây/bó)       2.30         20.4722000
50 x 50 x 6m (36 cây/bó)       2.50         22.1422000
50 x 50 x 6m (36 cây/bó)       2.80         24.6022000

THÉP HÒA PHÁT

60 x 60 x 6m (25 cây/bó)
40 x 80 x 6m (32 cây/bó)
       1.10         12.1622000
60 x 60 x 6m (25 cây/bó)
40 x 80 x 6m (32 cây/bó)
       1.20         13.2422000
60 x 60 x 6m (25 cây/bó)
40 x 80 x 6m (32 cây/bó)
       1.40         15.3822000
60 x 60 x 6m (25 cây/bó)
40 x 80 x 6m (32 cây/bó)
       1.80         19.6122000
60 x 60 x 6m (25 cây/bó)
40 x 80 x 6m (32 cây/bó)
       2.00         21.7022000
60 x 60 x 6m (25 cây/bó)
40 x 80 x 6m (32 cây/bó)
       2.30         24.8022000
60 x 60 x 6m (25 cây/bó)
40 x 80 x 6m (32 cây/bó)
       2.50         26.8522000
60 x 60 x 6m (25 cây/bó)
40 x 80 x 6m (32 cây/bó)
       2.80         29.8822000

THÉP HÒA PHÁT

50 x 100 x 6m (18 cây/bó)
75 x 75 x 6m (16 cây/bó)
       1.40         19.3422000
50 x 100 x 6m (18 cây/bó)
75 x 75 x 6m (16 cây/bó)
       1.80         24.7022000
50 x 100 x 6m (18 cây/bó)
75 x 75 x 6m (16 cây/bó)
       2.00         27.3622000
50 x 100 x 6m (18 cây/bó)
75 x 75 x 6m (16 cây/bó)
       2.30         31.3022000
50 x 100 x 6m (18 cây/bó)
75 x 75 x 6m (16 cây/bó)
       2.50         33.9122000
50 x 100 x 6m (18 cây/bó)
75 x 75 x 6m (16 cây/bó)
       2.80         37.7922000

Liên hệ phòng kinh doanh:

Dưới đây là thông tin nhân viên kinh doanh hiện đang làm việc tại Thép Bảo Tín. Quý khách hãy kiểm tra xem ai là người đã báo giá cho mình nhé, nếu không đúng tên và số điện thoại, vui lòng hãy gọi ngay 093 127 2222 để xác nhận.

Khu vực miền Bắc - Hà NộiKhu vực miền Nam - TPHCMTại Campuchia - Phnom Penh

- Mr Phúc Nhân viên kinh doanh0936 012 176

- Mr Văn Hoàn Nhân viên kinh doanh0903 321 176

- Mr Sỹ Nhân viên kinh doanh0931 339 176

- Mr Văn Hương Nhân viên kinh doanh 0903 332 176

- Ms Thanh Hằng Nhân viên kinh doanh 0909 500 176

- Ms Thùy Dung Nhân viên kinh doanh 0909 323 176

- Mr Davet Nhân viên kinh doanh +855 9 6869 6789

- Mr Sombath Lee Nhân viên kinh doanh +855 6669 6789

Hệ thống chi nhánh Thép Bảo Tín

THÉP BẢO TÍN MIỀN NAM

  •  TRỤ SỞ CHÍNH: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Quận 12, TP HCM
  •  KHO ỐNG MIỀN NAM: 242/26 Nguyễn Thị Ngâu, ấp Trung Đông 2, xã Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP.HCM
  •  ĐT: 0932 059 176 – 0767 555 777
  •  Email: bts@thepbaotin.com

THÉP BẢO TÍN MIỀN BẮC

  • VP HÀ NỘI: 17 Ngõ 62, Tân Thụy, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội
  • KHO ỐNG THÉP BẮC NINH: Thôn Đông Yên, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh (KCN Yên Phong)
  •  ĐT: 0906 909 176 - 0903 321 176
  •  Email: mb@thepbaotin.com

BAO TIN STEEL CAMBODIA

  •  VĂN PHÒNG PHNOM PENH: 252 National Road 1, Prek Eng, Chbar Ampov, Phnom Penh, Campuchia
  •  BAO TIN STEEL WAREHOUSE: 248 National Road 1, Prek Eng, Chbar Ampov, Phnom Penh, Campuchia
  •  Hotline: 09 6869 6789 – 06669 6789
  •  Email: sales@baotinsteel.com

Chính sách hậu mãi - giao hàng khi mua hàng tại Thép Bảo Tín

chinh-sach-hau-mai-giao-hang Chính sách hậu mãi - giao hàng khi mua hàng tại Thép Bảo Tín

Cam kết tiêu chuẩn chất lượng

Công Ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên sản xuất, nhập khẩu và phân phối sắt thép chính phẩm loại 1 từ nhiều thương hiệu nổi tiếng trên thị trường như Hòa Phát, SeAH, An Khánh, ….
  • Các sản phẩm được bán ra với mức chuẩn, có tem mác rõ ràng.
  • Đầy đủ thông số và trọng lượng phù hợp cho mọi công trình.
  • Có các kho hàng ở các vị trí trung tâm, hỗ trợ vận chuyển tận chân công trình.
  • Giá có thể chiết khấu tùy vào số lượng đơn hàng.
  • Xử lý đơn chuyên nghiệp - Đầy đủ hóa đơn VAT.
  • Cấp đủ chứng từ CO, CQ, CNXX.
  • Quý khách hàng khi mua hàng tại Bảo Tín đều được quyền tới tận kho xem và kiểm tra sản phẩm trước khi đặt cọc.

QUÝ KHÁCH LƯU Ý


Đây là một trang web thuộc quyền sở hữu của: CÔNG TY TNHH THÉP BẢO TÍN

Số tài khoản công ty: 👉 0.111.111.999.999 - Ngân hàng Quân Đội (MBBank).

Số tài khoản cá nhân: 👉 GIÁP VĂN TRƯỜNG: 0601.9899.9999 - Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)

Quý khách hãy kiểm tra thông tin thật kỹ trước khi đặt hàng và thanh toán, tránh bị lừa!

Đã có một số đối tượng sử dụng những tên công ty gần giống với chúng tôi để lừa đảo như: Công ty TNHH Thép Bảo Tín Sài Gòn, Công ty TNHH Sản xuất và Thương Mại Thép Bảo Tín, Công ty TNHH Thương Mại Thép Bảo Tín Phát... Vì vậy rất mong Quý khách hàng hết sức lưu ý!

GỌI XÁC MINH THÔNG TIN
MR TRƯỜNG - 0931 272 222
KẾ TOÁN - 0906 969 176

Truy cập trang ZALO OFFICIAL
(Đã được xác minh)

Nhận báo giá ngay

Bạn đang cần giá của sản phẩm này? Đừng ngần ngại, hãy bấm vào nút Chat Zalo và bắt đầu trao đổi với nhân viên kinh doanh của Thép Bảo Tín để nhận báo giá bạn nhé!

XEM NHIỀU NHẤT

Mua thép ống mạ kẽm SeAH Thép Bảo TínMua thép ống mạ kẽm SeAH Thép Bảo Tín

Sản phẩm khác

Bài viết mới nhất

Bảng báo giá thép Hòa Phát cập nhật – Thép Bảo Tín giá rẻ

Bảng báo giá thép Hòa Phát

báo giá thép Hòa Phát

Công ty Thép Bảo Tín gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép Hòa Phát từ Nhà máy và phân phối các loại ống thép giá rẻ, với phương châm Uy tín chất lượng và sự hài lòng của quý khách hàng là thành công của chúng tôi.

BẢNG BÁO GIÁ CẬP NHẬT

Thép Bảo Tín giá rẻ phân phối các loại ống thép khắp thị trường tại TP HCM, Hà Nội, Cambodia, và nhiều tỉnh thành trên cả nước.

Thép Bảo Tín giá rẻ chuyên cung cấp ống thép chất lượng cao phù hợp với mọi nhu cầu của khách hàng như ống thép đúc, ống thép mạ kẽm, ống thép đen, ống thép hộp, ống thép hình, ống hộp inox,…

Video giới thiệu thép Hòa Phát

Bảng quy cách, báo giá ống thép hòa phát mới nhất:

Quy cách
Hộp kẽm
Độ dày in
(mm)
Trọng lượng
(kg/cây)
Đơn giá
12 x 12 x 6m (100 cây/bó)       0.80           1.6622000
12 x 12 x 6m (100 cây/bó)       0.90           1.8522000
12 x 12 x 6m (100 cây/bó)       1.00           2.0322000
12 x 12 x 6m (100 cây/bó)       1.10           2.2122000
12 x 12 x 6m (100 cây/bó)       1.20           2.3922000
12 x 12 x 6m (100 cây/bó)       1.40           2.7222000
14 x 14 x 6m (100 cây/bó)       0.80           1.9722000
14 x 14 x 6m (100 cây/bó)       0.90           2.1922000
14 x 14 x 6m (100 cây/bó)       1.00           2.4122000
14 x 14 x 6m (100 cây/bó)       1.10           2.6322000
14 x 14 x 6m (100 cây/bó)       1.20           2.8422000
14 x 14 x 6m (100 cây/bó)       1.40           3.2522000
14 x 14 x 6m (100 cây/bó)       1.50           3.4522000
20 x 20 x 6m (100 cây/bó)       0.80           2.8722000
20 x 20 x 6m (100 cây/bó)       0.90           3.2122000
20 x 20 x 6m (100 cây/bó)       1.00           3.5422000
20 x 20 x 6m (100 cây/bó)       1.10           3.8722000
20 x 20 x 6m (100 cây/bó)       1.20           4.2022000
20 x 20 x 6m (100 cây/bó)       1.40           4.8322000
20 x 20 x 6m (100 cây/bó)       1.80           6.0522000

THÉP HÒA PHÁT

25 x 25 x 6m (100 cây/bó)       0.80           3.6222000
25 x 25 x 6m (100 cây/bó)       0.90           4.0622000
25 x 25 x 6m (100 cây/bó)       1.00           4.4822000
25 x 25 x 6m (100 cây/bó)       1.10           4.9122000
25 x 25 x 6m (100 cây/bó)       1.20           5.3322000
25 x 25 x 6m (100 cây/bó)       1.40           6.1522000
25 x 25 x 6m (100 cây/bó)       1.80           7.7522000

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÒA PHÁT CẬP NHẬT

30 x 30 x 6m (81 cây/bó)
20 x 40 x 6m (72 cây/bó)
       0.80           4.3822000
30 x 30 x 6m (81 cây/bó)
20 x 40 x 6m (72 cây/bó)
       0.90           4.9022000
30 x 30 x 6m (81 cây/bó)
20 x 40 x 6m (72 cây/bó)
       1.00           5.4322000
30 x 30 x 6m (81 cây/bó)
20 x 40 x 6m (72 cây/bó)
       1.10           5.9422000
30 x 30 x 6m (81 cây/bó)
20 x 40 x 6m (72 cây/bó)
       1.20           6.4622000
30 x 30 x 6m (81 cây/bó)
20 x 40 x 6m (72 cây/bó)
       1.40           7.4722000
30 x 30 x 6m (81 cây/bó)
20 x 40 x 6m (72 cây/bó)
       1.80           9.4422000
30 x 30 x 6m (81 cây/bó)
20 x 40 x 6m (72 cây/bó)
       2.00         10.4022000
30 x 30 x 6m (81 cây/bó)
20 x 40 x 6m (72 cây/bó)
       2.30         11.8022000
40 x 40 x 6m (49 cây/bó)       0.90           6.6022000
40 x 40 x 6m (49 cây/bó)       1.00           7.3122000
40 x 40 x 6m (49 cây/bó)       1.10           8.0222000
40 x 40 x 6m (49 cây/bó)       1.20           8.7222000
40 x 40 x 6m (49 cây/bó)       1.40         10.1122000
40 x 40 x 6m (49 cây/bó)       1.80         12.8322000
40 x 40 x 6m (49 cây/bó)       2.00         14.1722000
40 x 40 x 6m (49 cây/bó)       2.30         16.1422000

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÒA PHÁT CẬP NHẬT

90 x 90 x 6m (16 cây/bó)
60 x 120 x 6m (18 cây/bó)
       1.40         23.3022000
90 x 90 x 6m (16 cây/bó)
60 x 120 x 6m (18 cây/bó)
       1.80         29.7922000
90 x 90 x 6m (16 cây/bó)
60 x 120 x 6m (18 cây/bó)
       2.00         33.0122000
90 x 90 x 6m (16 cây/bó)
60 x 120 x 6m (18 cây/bó)
       2.30         37.8022000
90 x 90 x 6m (16 cây/bó)
60 x 120 x 6m (18 cây/bó)
       2.50         40.9822000
90 x 90 x 6m (16 cây/bó)
60 x 120 x 6m (18 cây/bó)
       2.80         45.7022000
13 x 26 x 6m (105 cây/bó)       0.80           2.7922000
13 x 26 x 6m (105 cây/bó)       0.90           3.1222000
13 x 26 x 6m (105 cây/bó)       1.00           3.4522000
13 x 26 x 6m (105 cây/bó)       1.10           3.7722000
13 x 26 x 6m (105 cây/bó)       1.20           4.0822000
13 x 26 x 6m (105 cây/bó)       1.40           4.7022000
25 x 50 x 6m (72 cây/bó)       0.80           5.5122000
25 x 50 x 6m (72 cây/bó)       0.90           6.1822000
25 x 50 x 6m (72 cây/bó)       1.00           6.8422000
25 x 50 x 6m (72 cây/bó)       1.10           7.5022000
25 x 50 x 6m (72 cây/bó)       1.20           8.1522000
25 x 50 x 6m (72 cây/bó)       1.40           9.4522000
25 x 50 x 6m (72 cây/bó)       1.80         11.9822000
25 x 50 x 6m (72 cây/bó)       2.00         13.2322000
25 x 50 x 6m (72 cây/bó)       2.30         15.0522000

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÒA PHÁT CẬP NHẬT

30 x 60 x 6m (50 cây/bó)       1.00           8.2522000
30 x 60 x 6m (50 cây/bó)       1.10           9.0522000
30 x 60 x 6m (50 cây/bó)       1.20           9.8522000
30 x 60 x 6m (50 cây/bó)       1.40         11.4322000
30 x 60 x 6m (50 cây/bó)       1.80         14.5322000
30 x 60 x 6m (50 cây/bó)       2.00         16.0522000
30 x 60 x 6m (50 cây/bó)       2.30         18.3022000
30 x 60 x 6m (50 cây/bó)       2.50         19.7822000
30 x 60 x 6m (50 cây/bó)       2.80         21.9722000
50 x 50 x 6m (36 cây/bó)       1.00           9.1922000
50 x 50 x 6m (36 cây/bó)       1.10         10.0922000
50 x 50 x 6m (36 cây/bó)       1.20         10.9822000
50 x 50 x 6m (36 cây/bó)       1.40         12.7422000
50 x 50 x 6m (36 cây/bó)       1.80         16.2222000
50 x 50 x 6m (36 cây/bó)       2.00         17.9422000
50 x 50 x 6m (36 cây/bó)       2.30         20.4722000
50 x 50 x 6m (36 cây/bó)       2.50         22.1422000
50 x 50 x 6m (36 cây/bó)       2.80         24.6022000

THÉP HÒA PHÁT

60 x 60 x 6m (25 cây/bó)
40 x 80 x 6m (32 cây/bó)
       1.10         12.1622000
60 x 60 x 6m (25 cây/bó)
40 x 80 x 6m (32 cây/bó)
       1.20         13.2422000
60 x 60 x 6m (25 cây/bó)
40 x 80 x 6m (32 cây/bó)
       1.40         15.3822000
60 x 60 x 6m (25 cây/bó)
40 x 80 x 6m (32 cây/bó)
       1.80         19.6122000
60 x 60 x 6m (25 cây/bó)
40 x 80 x 6m (32 cây/bó)
       2.00         21.7022000
60 x 60 x 6m (25 cây/bó)
40 x 80 x 6m (32 cây/bó)
       2.30         24.8022000
60 x 60 x 6m (25 cây/bó)
40 x 80 x 6m (32 cây/bó)
       2.50         26.8522000
60 x 60 x 6m (25 cây/bó)
40 x 80 x 6m (32 cây/bó)
       2.80         29.8822000

THÉP HÒA PHÁT

50 x 100 x 6m (18 cây/bó)
75 x 75 x 6m (16 cây/bó)
       1.40         19.3422000
50 x 100 x 6m (18 cây/bó)
75 x 75 x 6m (16 cây/bó)
       1.80         24.7022000
50 x 100 x 6m (18 cây/bó)
75 x 75 x 6m (16 cây/bó)
       2.00         27.3622000
50 x 100 x 6m (18 cây/bó)
75 x 75 x 6m (16 cây/bó)
       2.30         31.3022000
50 x 100 x 6m (18 cây/bó)
75 x 75 x 6m (16 cây/bó)
       2.50         33.9122000
50 x 100 x 6m (18 cây/bó)
75 x 75 x 6m (16 cây/bó)
       2.80         37.7922000

XEM NHIỀU NHẤT

spot_imgspot_img

Sản phẩm khác